I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,828
|
1,178
|
-8,099
|
-12,959
|
-6,058
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,864
|
7,424
|
14,351
|
19,099
|
206,635
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,257
|
6,170
|
6,084
|
5,944
|
6,527
|
- Các khoản dự phòng
|
-84
|
|
3,941
|
1,885
|
194,812
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
42
|
-976
|
-1,405
|
620
|
-946
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,072
|
-17,501
|
-14,024
|
-12,154
|
-16,652
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,722
|
19,732
|
19,754
|
22,803
|
22,895
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,035
|
8,602
|
6,252
|
6,140
|
200,577
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,108
|
2,604
|
-91,092
|
26,621
|
83,598
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,390
|
-5,356
|
-358
|
-16,266
|
4,810
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,569
|
3,530
|
-3,464
|
18,227
|
-2,777
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,219
|
5,620
|
2,343
|
-25,883
|
10,969
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,402
|
-6,776
|
-45,518
|
-16,002
|
-11,274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-265
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
5
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-410
|
-13
|
-58
|
-7
|
-39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,487
|
7,946
|
-131,894
|
-7,165
|
285,863
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,918
|
-425
|
-1,249
|
-468
|
-19,846
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
136
|
23
|
720
|
313
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-392
|
1,100
|
-1,100
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
-800
|
800
|
-400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-3,513
|
|
|
776
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,092
|
1,467
|
35,382
|
6,798
|
3,024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,703
|
-2,035
|
33,856
|
6,650
|
-15,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,598
|
58,594
|
433,294
|
39,492
|
35,663
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,511
|
-49,061
|
-353,784
|
-28,790
|
-293,885
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-155
|
-26
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36,087
|
9,533
|
79,510
|
10,548
|
-258,248
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,103
|
15,444
|
-18,528
|
10,033
|
11,883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,752
|
36,171
|
51,834
|
33,130
|
42,866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-77
|
218
|
-175
|
-297
|
484
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,571
|
51,834
|
33,130
|
42,866
|
55,422
|