単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,178 -8,099 -12,959 -6,058 3,020
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,424 14,351 19,099 206,635 13,302
- Khấu hao TSCĐ 6,170 6,084 5,944 6,527 6,972
- Các khoản dự phòng 3,941 1,885 194,812 -18
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -976 -1,405 620 -946 -15
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17,501 -14,024 -12,154 -16,652 -9,382
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 19,732 19,754 22,803 22,895 15,745
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,602 6,252 6,140 200,577 16,322
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,604 -91,092 26,621 83,598 -17,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,356 -358 -16,266 4,810 -13,502
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,530 -3,464 18,227 -2,777 -2,460
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,620 2,343 -25,883 10,969 4,718
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,776 -45,518 -16,002 -11,274 -23,471
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -265 0 -294
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13 -58 -7 -39
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,946 -131,894 -7,165 285,863 -36,221
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -425 -1,249 -468 -19,846 -1,505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136 23 720 313
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,100 -1,100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -800 800 -400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,513 776
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,467 35,382 6,798 3,024 2,065
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,035 33,856 6,650 -15,733 560
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58,594 433,294 39,492 35,663 88,895
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49,061 -353,784 -28,790 -293,885 -77,609
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -155 -26
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,533 79,510 10,548 -258,248 11,286
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15,444 -18,528 10,033 11,883 -24,375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,171 51,834 33,130 42,866 55,312
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 218 -175 -297 484 27
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51,834 33,130 42,866 55,422 30,965