単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,342,547 1,373,598 1,398,676 1,393,310 1,026,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,571 51,834 33,130 42,866 55,422
1. Tiền 26,471 43,134 32,630 38,366 54,922
2. Các khoản tương đương tiền 10,100 8,700 500 4,500 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 400 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,222,663 1,232,697 1,305,568 1,269,399 910,669
1. Phải thu khách hàng 276,634 292,419 277,877 277,963 189,205
2. Trả trước cho người bán 356,886 342,757 337,103 336,685 330,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 420,359 428,736 523,861 488,024 482,161
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,684 -2,684 -4,740 -4,740 -195,249
IV. Tổng hàng tồn kho 36,004 41,346 25,483 41,641 32,433
1. Hàng tồn kho 36,004 41,346 25,483 41,641 32,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,309 47,322 34,495 39,404 27,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,726 18,516 13,107 17,988 13,049
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,206 14,315 14,433 14,480 13,986
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,377 14,490 6,954 6,913 576
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 23 145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,936,284 1,930,081 1,938,788 1,956,329 2,089,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,194 9,068 8,894 8,857 8,734
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,111 7,935 7,811 7,786 7,625
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,179 1,229 1,179 1,167 1,110
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96 -96 -96 -96 0
II. Tài sản cố định 5,553,773 548,521 542,905 536,077 636,354
1. Tài sản cố định hữu hình 507,597 502,395 496,830 490,033 590,540
- Nguyên giá 780,029 779,412 774,433 770,924 898,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,432 -277,018 -277,602 -280,891 -307,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46,176 46,127 46,075 46,044 45,815
- Nguyên giá 49,601 49,601 49,480 49,480 48,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,425 -3,474 -3,405 -3,435 -3,095
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 98,180 97,262 96,343 95,425 94,506
- Nguyên giá 131,527 131,527 131,527 131,527 131,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,347 -34,265 -35,184 -36,102 -37,021
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 193,239 199,578 202,521 214,540 212,318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,230 134,569 137,512 140,086 141,344
3. Đầu tư dài hạn khác 66,304 66,304 66,304 75,749 78,819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,295 -1,295 -1,295 -1,295 -7,845
V. Tổng tài sản dài hạn khác 222,883 217,325 213,452 227,595 146,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 222,883 217,325 213,452 227,595 146,428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 32,604 31,481 30,357 29,233 28,109
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,278,831 3,303,679 3,337,465 3,349,639 3,115,316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,044,327 1,069,113 1,116,194 1,144,553 890,919
I. Nợ ngắn hạn 766,179 792,864 930,528 958,426 669,110
1. Vay và nợ ngắn 651,446 664,857 833,838 844,393 551,414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,162 36,232 35,387 33,203 4,488
4. Người mua trả tiền trước 14,955 2,655 2,637 1,944 3,865
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,334 2,380 2,556 5,613 27,998
6. Phải trả người lao động 6,709 3,727 3,807 3,782 6,382
7. Chi phí phải trả 11,133 22,146 10,487 11,049 19,401
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,402 49,656 30,111 45,385 45,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 467 512 467 467 467
II. Nợ dài hạn 278,148 276,249 185,666 186,127 221,809
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 40,573 43,188 43,145 44,560 43,576
4. Vay và nợ dài hạn 139,058 135,499 45,914 45,914 83,374
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37 37 37 37 37
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,234,504 2,234,566 2,221,271 2,205,086 2,224,396
I. Vốn chủ sở hữu 2,234,504 2,234,566 2,221,271 2,205,086 2,224,396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,200,000 2,200,000 2,200,000 2,200,000 2,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 316 316 316 316 316
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -530 -530 -530 -530 -530
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16,835 16,835 16,835 16,835 12,516
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,437 33,437 33,437 33,437 33,382
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 28 28 28 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,997 -36,177 -45,645 -61,488 -46,633
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 404 371 313 316 276
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 17,416 20,658 16,830 16,489 25,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,278,831 3,303,679 3,337,465 3,349,639 3,115,316