TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,342,547
|
1,373,598
|
1,398,676
|
1,393,310
|
1,026,281
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,571
|
51,834
|
33,130
|
42,866
|
55,422
|
1. Tiền
|
26,471
|
43,134
|
32,630
|
38,366
|
54,922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,100
|
8,700
|
500
|
4,500
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,222,663
|
1,232,697
|
1,305,568
|
1,269,399
|
910,669
|
1. Phải thu khách hàng
|
276,634
|
292,419
|
277,877
|
277,963
|
189,205
|
2. Trả trước cho người bán
|
356,886
|
342,757
|
337,103
|
336,685
|
330,133
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
420,359
|
428,736
|
523,861
|
488,024
|
482,161
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,684
|
-2,684
|
-4,740
|
-4,740
|
-195,249
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,004
|
41,346
|
25,483
|
41,641
|
32,433
|
1. Hàng tồn kho
|
36,004
|
41,346
|
25,483
|
41,641
|
32,433
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,309
|
47,322
|
34,495
|
39,404
|
27,757
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,726
|
18,516
|
13,107
|
17,988
|
13,049
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,206
|
14,315
|
14,433
|
14,480
|
13,986
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,377
|
14,490
|
6,954
|
6,913
|
576
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
23
|
145
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,936,284
|
1,930,081
|
1,938,788
|
1,956,329
|
2,089,035
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,194
|
9,068
|
8,894
|
8,857
|
8,734
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
8,111
|
7,935
|
7,811
|
7,786
|
7,625
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,179
|
1,229
|
1,179
|
1,167
|
1,110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,553,773
|
548,521
|
542,905
|
536,077
|
636,354
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
507,597
|
502,395
|
496,830
|
490,033
|
590,540
|
- Nguyên giá
|
780,029
|
779,412
|
774,433
|
770,924
|
898,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272,432
|
-277,018
|
-277,602
|
-280,891
|
-307,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,176
|
46,127
|
46,075
|
46,044
|
45,815
|
- Nguyên giá
|
49,601
|
49,601
|
49,480
|
49,480
|
48,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,425
|
-3,474
|
-3,405
|
-3,435
|
-3,095
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
98,180
|
97,262
|
96,343
|
95,425
|
94,506
|
- Nguyên giá
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,347
|
-34,265
|
-35,184
|
-36,102
|
-37,021
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
193,239
|
199,578
|
202,521
|
214,540
|
212,318
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
128,230
|
134,569
|
137,512
|
140,086
|
141,344
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,304
|
66,304
|
66,304
|
75,749
|
78,819
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,295
|
-1,295
|
-1,295
|
-1,295
|
-7,845
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
222,883
|
217,325
|
213,452
|
227,595
|
146,428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
222,883
|
217,325
|
213,452
|
227,595
|
146,428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
32,604
|
31,481
|
30,357
|
29,233
|
28,109
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,278,831
|
3,303,679
|
3,337,465
|
3,349,639
|
3,115,316
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,044,327
|
1,069,113
|
1,116,194
|
1,144,553
|
890,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
766,179
|
792,864
|
930,528
|
958,426
|
669,110
|
1. Vay và nợ ngắn
|
651,446
|
664,857
|
833,838
|
844,393
|
551,414
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,162
|
36,232
|
35,387
|
33,203
|
4,488
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,955
|
2,655
|
2,637
|
1,944
|
3,865
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,334
|
2,380
|
2,556
|
5,613
|
27,998
|
6. Phải trả người lao động
|
6,709
|
3,727
|
3,807
|
3,782
|
6,382
|
7. Chi phí phải trả
|
11,133
|
22,146
|
10,487
|
11,049
|
19,401
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,402
|
49,656
|
30,111
|
45,385
|
45,920
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
467
|
512
|
467
|
467
|
467
|
II. Nợ dài hạn
|
278,148
|
276,249
|
185,666
|
186,127
|
221,809
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40,573
|
43,188
|
43,145
|
44,560
|
43,576
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
139,058
|
135,499
|
45,914
|
45,914
|
83,374
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,234,504
|
2,234,566
|
2,221,271
|
2,205,086
|
2,224,396
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,234,504
|
2,234,566
|
2,221,271
|
2,205,086
|
2,224,396
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
16,835
|
16,835
|
16,835
|
16,835
|
12,516
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,437
|
33,437
|
33,437
|
33,437
|
33,382
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
28
|
28
|
28
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-32,997
|
-36,177
|
-45,645
|
-61,488
|
-46,633
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
404
|
371
|
313
|
316
|
276
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
17,416
|
20,658
|
16,830
|
16,489
|
25,346
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,278,831
|
3,303,679
|
3,337,465
|
3,349,639
|
3,115,316
|