|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,393,310
|
1,026,281
|
1,054,536
|
1,010,953
|
1,026,246
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,866
|
55,422
|
30,965
|
42,783
|
51,508
|
|
1. Tiền
|
38,366
|
54,922
|
23,165
|
34,283
|
34,008
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,500
|
500
|
7,800
|
8,500
|
17,500
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
300
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,269,399
|
910,669
|
949,848
|
907,316
|
924,303
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
277,963
|
189,205
|
204,145
|
206,909
|
214,885
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
336,685
|
330,133
|
329,295
|
331,487
|
334,330
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
488,024
|
482,161
|
505,036
|
464,928
|
476,731
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,740
|
-195,249
|
-195,266
|
-202,496
|
-208,081
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,641
|
32,433
|
45,921
|
32,616
|
22,338
|
|
1. Hàng tồn kho
|
41,641
|
32,433
|
45,921
|
32,616
|
22,338
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,404
|
27,757
|
27,802
|
27,938
|
27,797
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,988
|
13,049
|
13,160
|
13,306
|
13,651
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,480
|
13,986
|
13,896
|
13,946
|
13,447
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,913
|
576
|
738
|
687
|
646
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
145
|
8
|
0
|
53
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,956,329
|
2,089,035
|
2,071,270
|
2,063,643
|
2,050,253
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,857
|
8,734
|
7,390
|
3,958
|
1,929
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,786
|
7,625
|
6,280
|
6,082
|
4,054
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,167
|
1,110
|
1,110
|
1,448
|
1,448
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-96
|
0
|
0
|
-3,573
|
-3,573
|
|
II. Tài sản cố định
|
536,077
|
636,354
|
630,301
|
629,079
|
623,455
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
490,033
|
590,540
|
584,487
|
583,265
|
577,395
|
|
- Nguyên giá
|
770,924
|
898,102
|
898,102
|
902,946
|
902,842
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-280,891
|
-307,563
|
-313,616
|
-319,682
|
-325,447
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,044
|
45,815
|
45,815
|
45,815
|
46,060
|
|
- Nguyên giá
|
49,480
|
48,910
|
48,910
|
48,910
|
49,163
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,435
|
-3,095
|
-3,095
|
-3,095
|
-3,102
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
95,425
|
94,506
|
93,588
|
92,669
|
91,751
|
|
- Nguyên giá
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
131,527
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,102
|
-37,021
|
-37,939
|
-38,858
|
-39,776
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
214,540
|
212,318
|
205,533
|
208,693
|
204,934
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
140,086
|
141,344
|
134,560
|
135,921
|
132,162
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
75,749
|
78,819
|
89,019
|
90,817
|
90,817
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,295
|
-7,845
|
-18,045
|
-18,045
|
-18,045
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
227,595
|
146,428
|
141,306
|
133,850
|
107,933
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
227,595
|
146,428
|
141,306
|
133,850
|
107,933
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
29,233
|
28,109
|
26,985
|
25,861
|
24,737
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,349,639
|
3,115,316
|
3,125,805
|
3,074,596
|
3,076,499
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,144,553
|
890,919
|
909,572
|
866,132
|
878,322
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
958,426
|
669,110
|
662,066
|
641,968
|
683,355
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
844,393
|
551,414
|
554,021
|
531,264
|
553,800
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
33,203
|
4,488
|
18,318
|
19,026
|
10,590
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,944
|
3,865
|
2,911
|
1,991
|
5,308
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,613
|
27,998
|
2,941
|
6,655
|
8,837
|
|
6. Phải trả người lao động
|
3,782
|
6,382
|
4,140
|
4,282
|
4,178
|
|
7. Chi phí phải trả
|
11,049
|
19,401
|
24,067
|
29,443
|
37,221
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45,385
|
45,920
|
43,214
|
38,040
|
52,390
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
467
|
467
|
467
|
467
|
467
|
|
II. Nợ dài hạn
|
186,127
|
221,809
|
247,506
|
224,163
|
194,967
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44,560
|
43,576
|
43,463
|
50,807
|
46,608
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
45,914
|
83,374
|
110,111
|
80,424
|
56,353
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
37
|
37
|
37
|
19
|
19
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,205,086
|
2,224,396
|
2,216,234
|
2,208,464
|
2,198,177
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,205,086
|
2,224,396
|
2,216,234
|
2,208,464
|
2,198,177
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
-530
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
16,835
|
12,516
|
10,242
|
10,242
|
10,242
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,437
|
33,382
|
33,382
|
33,382
|
33,382
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-61,488
|
-46,633
|
-47,387
|
-55,617
|
-65,575
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316
|
276
|
276
|
276
|
255
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
16,489
|
25,346
|
20,211
|
20,672
|
20,342
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,349,639
|
3,115,316
|
3,125,805
|
3,074,596
|
3,076,499
|