単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,393,310 1,026,281 1,054,536 1,010,953 1,026,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,866 55,422 30,965 42,783 51,508
1. Tiền 38,366 54,922 23,165 34,283 34,008
2. Các khoản tương đương tiền 4,500 500 7,800 8,500 17,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 300 300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,269,399 910,669 949,848 907,316 924,303
1. Phải thu khách hàng 277,963 189,205 204,145 206,909 214,885
2. Trả trước cho người bán 336,685 330,133 329,295 331,487 334,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 488,024 482,161 505,036 464,928 476,731
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,740 -195,249 -195,266 -202,496 -208,081
IV. Tổng hàng tồn kho 41,641 32,433 45,921 32,616 22,338
1. Hàng tồn kho 41,641 32,433 45,921 32,616 22,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,404 27,757 27,802 27,938 27,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,988 13,049 13,160 13,306 13,651
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,480 13,986 13,896 13,946 13,447
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,913 576 738 687 646
4. Tài sản ngắn hạn khác 23 145 8 0 53
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,956,329 2,089,035 2,071,270 2,063,643 2,050,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,857 8,734 7,390 3,958 1,929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,786 7,625 6,280 6,082 4,054
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,167 1,110 1,110 1,448 1,448
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96 0 0 -3,573 -3,573
II. Tài sản cố định 536,077 636,354 630,301 629,079 623,455
1. Tài sản cố định hữu hình 490,033 590,540 584,487 583,265 577,395
- Nguyên giá 770,924 898,102 898,102 902,946 902,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,891 -307,563 -313,616 -319,682 -325,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46,044 45,815 45,815 45,815 46,060
- Nguyên giá 49,480 48,910 48,910 48,910 49,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,435 -3,095 -3,095 -3,095 -3,102
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 95,425 94,506 93,588 92,669 91,751
- Nguyên giá 131,527 131,527 131,527 131,527 131,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,102 -37,021 -37,939 -38,858 -39,776
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 214,540 212,318 205,533 208,693 204,934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,086 141,344 134,560 135,921 132,162
3. Đầu tư dài hạn khác 75,749 78,819 89,019 90,817 90,817
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,295 -7,845 -18,045 -18,045 -18,045
V. Tổng tài sản dài hạn khác 227,595 146,428 141,306 133,850 107,933
1. Chi phí trả trước dài hạn 227,595 146,428 141,306 133,850 107,933
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 29,233 28,109 26,985 25,861 24,737
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,349,639 3,115,316 3,125,805 3,074,596 3,076,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,144,553 890,919 909,572 866,132 878,322
I. Nợ ngắn hạn 958,426 669,110 662,066 641,968 683,355
1. Vay và nợ ngắn 844,393 551,414 554,021 531,264 553,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,203 4,488 18,318 19,026 10,590
4. Người mua trả tiền trước 1,944 3,865 2,911 1,991 5,308
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,613 27,998 2,941 6,655 8,837
6. Phải trả người lao động 3,782 6,382 4,140 4,282 4,178
7. Chi phí phải trả 11,049 19,401 24,067 29,443 37,221
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 45,385 45,920 43,214 38,040 52,390
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 467 467 467 467 467
II. Nợ dài hạn 186,127 221,809 247,506 224,163 194,967
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44,560 43,576 43,463 50,807 46,608
4. Vay và nợ dài hạn 45,914 83,374 110,111 80,424 56,353
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37 37 37 19 19
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,205,086 2,224,396 2,216,234 2,208,464 2,198,177
I. Vốn chủ sở hữu 2,205,086 2,224,396 2,216,234 2,208,464 2,198,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,200,000 2,200,000 2,200,000 2,200,000 2,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 316 316 316 316 316
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -530 -530 -530 -530 -530
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16,835 12,516 10,242 10,242 10,242
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,437 33,382 33,382 33,382 33,382
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,488 -46,633 -47,387 -55,617 -65,575
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 316 276 276 276 255
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 16,489 25,346 20,211 20,672 20,342
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,349,639 3,115,316 3,125,805 3,074,596 3,076,499