単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 761,665 875,084 1,079,686 10,984,914 30,661,331
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,140 3,233 32 9,885 13,298
Doanh thu thuần 750,525 871,852 1,079,654 10,975,029 30,648,033
Giá vốn hàng bán 665,348 586,880 693,927 9,914,782 27,889,842
Lợi nhuận gộp 85,177 284,971 385,728 1,060,247 2,758,190
Doanh thu hoạt động tài chính 60,298 227,355 368,052 389,861 898,711
Chi phí tài chính 237,597 306,130 312,883 402,069 643,143
Trong đó: Chi phí lãi vay 197,291 306,130 172,921 381,272 599,754
Chi phí bán hàng 28,258 63,142 27,250 389,253 1,260,758
Chi phí quản lý doanh nghiệp 121,014 113,089 241,905 551,921 1,372,431
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -252,358 36,833 183,982 88,979 355,142
Thu nhập khác 13,034 3,882 2,958 33,062 104,433
Chi phí khác 7,699 6,323 1,642 69,276 67,306
Lợi nhuận khác 5,335 -2,441 1,316 -36,214 37,126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10,965 6,867 12,241 -17,888 -25,427
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -247,023 34,392 185,298 52,765 392,268
Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,581 4,025 47,062 32,210 110,568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -29,005 -2,407
Chi phí thuế TNDN -3,581 4,025 47,062 3,206 108,160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -243,443 30,366 138,236 49,559 284,108
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -8,381 -17,630 -792 9,446 148,684
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -235,062 47,997 139,028 40,113 135,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)