単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,186,171 6,434,438 8,033,451 10,901,487 6,977,874
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,081 4,407 2,100 3,711 1,894
Doanh thu thuần 5,183,090 6,430,031 8,031,351 10,897,777 6,975,979
Giá vốn hàng bán 4,671,174 5,845,048 7,349,958 9,905,482 6,234,301
Lợi nhuận gộp 511,916 584,983 681,393 992,295 741,678
Doanh thu hoạt động tài chính 53,598 352,464 147,644 353,729 80,024
Chi phí tài chính 141,571 163,208 161,791 189,604 195,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 135,192 162,892 150,338 159,029 188,704
Chi phí bán hàng 238,177 263,399 290,650 463,441 326,944
Chi phí quản lý doanh nghiệp 182,970 422,934 354,191 414,128 282,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,553 67,912 34,566 260,781 17,114
Thu nhập khác 33,317 25,024 27,537 7,388 41,946
Chi phí khác 6,682 8,888 11,719 41,929 7,303
Lợi nhuận khác 26,635 16,136 15,818 -34,541 34,643
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,758 -19,994 12,161 -18,070 685
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,188 84,048 50,383 226,240 51,756
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,989 27,495 16,824 62,753 20,730
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,922 -4,076 -2,782 6,836 -6,019
Chi phí thuế TNDN 3,067 23,419 14,042 69,589 14,711
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,121 60,629 36,341 156,651 37,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,096 55,889 18,510 69,233 8,185
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,025 4,739 17,831 87,418 28,860
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)