単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,804,083 5,186,171 6,434,438 8,033,451 10,901,487
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,436 3,081 4,407 2,100 3,711
Doanh thu thuần 7,794,647 5,183,090 6,430,031 8,031,351 10,897,777
Giá vốn hàng bán 7,247,870 4,671,174 5,845,048 7,349,958 9,905,482
Lợi nhuận gộp 546,778 511,916 584,983 681,393 992,295
Doanh thu hoạt động tài chính 283,979 53,598 352,464 147,644 353,729
Chi phí tài chính 127,544 141,571 163,208 161,791 189,604
Trong đó: Chi phí lãi vay 106,902 135,192 162,892 150,338 159,029
Chi phí bán hàng 288,099 238,177 263,399 290,650 463,441
Chi phí quản lý doanh nghiệp 350,917 182,970 422,934 354,191 414,128
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,773 8,553 67,912 34,566 260,781
Thu nhập khác 17,999 33,317 25,024 27,537 7,388
Chi phí khác 60,081 6,682 8,888 11,719 41,929
Lợi nhuận khác -42,082 26,635 16,136 15,818 -34,541
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,424 5,758 -19,994 12,161 -18,070
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,691 35,188 84,048 50,383 226,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,962 12,989 27,495 16,824 62,753
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29,005 -9,922 -4,076 -2,782 6,836
Chi phí thuế TNDN -5,042 3,067 23,419 14,042 69,589
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,734 32,121 60,629 36,341 156,651
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,661 6,096 55,889 18,510 69,233
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,073 26,025 4,739 17,831 87,418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)