TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,239,027
|
11,789,315
|
12,886,146
|
12,975,853
|
15,268,562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,801,263
|
2,021,001
|
2,855,058
|
2,303,922
|
2,431,069
|
1. Tiền
|
1,704,407
|
1,829,807
|
2,328,970
|
1,985,179
|
2,179,331
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
96,855
|
191,193
|
526,088
|
318,743
|
251,738
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
360,040
|
590,398
|
603,088
|
804,653
|
1,081,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-15,486
|
-15,486
|
-17,170
|
-17,170
|
-17,452
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,148,122
|
5,869,813
|
6,011,862
|
5,932,625
|
7,406,040
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,366,999
|
1,584,949
|
1,760,974
|
1,793,859
|
1,791,140
|
2. Trả trước cho người bán
|
469,970
|
417,720
|
781,396
|
792,738
|
1,106,343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,875,760
|
4,000,370
|
3,596,118
|
3,492,951
|
4,622,599
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-156,026
|
-156,026
|
-156,425
|
-157,472
|
-152,032
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,744,651
|
3,113,915
|
3,100,866
|
3,687,434
|
4,097,986
|
1. Hàng tồn kho
|
2,746,710
|
3,115,965
|
3,103,571
|
3,689,515
|
4,099,011
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,058
|
-2,050
|
-2,706
|
-2,081
|
-1,025
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
184,951
|
194,188
|
315,273
|
247,219
|
251,918
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52,280
|
71,967
|
69,740
|
68,507
|
65,136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120,410
|
109,412
|
88,712
|
160,960
|
173,315
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,260
|
12,809
|
60,566
|
17,752
|
13,467
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
96,254
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,081,166
|
16,265,937
|
16,297,004
|
16,657,304
|
16,334,623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
588,446
|
846,384
|
814,339
|
1,320,045
|
1,346,544
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,250
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
593,197
|
474,835
|
789,108
|
1,294,832
|
1,345,099
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4,985
|
-4,985
|
-4,985
|
-4,985
|
-4,985
|
II. Tài sản cố định
|
7,127,413
|
7,055,869
|
7,131,279
|
7,076,530
|
6,697,012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,340,493
|
6,278,674
|
6,263,535
|
6,214,753
|
6,131,081
|
- Nguyên giá
|
9,397,101
|
9,462,862
|
9,658,043
|
9,734,054
|
9,754,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,056,608
|
-3,184,188
|
-3,394,507
|
-3,519,301
|
-3,623,450
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
34,041
|
29,237
|
23,672
|
22,939
|
22,823
|
- Nguyên giá
|
39,833
|
35,561
|
29,222
|
28,627
|
28,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,792
|
-6,324
|
-5,550
|
-5,688
|
-5,860
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
752,879
|
747,958
|
844,072
|
838,838
|
543,108
|
- Nguyên giá
|
872,687
|
876,920
|
983,544
|
984,469
|
668,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,808
|
-128,962
|
-139,472
|
-145,631
|
-125,606
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,322,584
|
1,310,446
|
1,390,287
|
1,376,511
|
1,662,585
|
- Nguyên giá
|
1,708,845
|
1,710,117
|
1,820,236
|
1,822,903
|
2,153,202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386,261
|
-399,670
|
-429,949
|
-446,391
|
-490,617
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,063,996
|
1,063,780
|
1,017,141
|
1,029,700
|
896,490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
972,441
|
972,225
|
825,200
|
826,677
|
750,549
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
88,932
|
88,932
|
191,318
|
193,603
|
145,318
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,381,709
|
1,387,028
|
1,457,814
|
1,467,679
|
1,459,974
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,334,464
|
1,348,507
|
1,420,244
|
1,427,917
|
1,414,925
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
47,245
|
38,522
|
37,571
|
39,762
|
45,049
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,267,762
|
2,230,770
|
2,140,928
|
2,072,154
|
2,021,052
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,320,194
|
28,055,252
|
29,183,150
|
29,633,157
|
31,603,185
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,659,573
|
15,868,004
|
17,620,640
|
18,069,705
|
20,057,463
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,914,194
|
7,924,410
|
8,810,360
|
9,688,670
|
9,651,774
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,350,081
|
3,782,856
|
3,935,223
|
4,859,072
|
4,999,722
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
806,406
|
1,169,386
|
1,305,614
|
938,237
|
1,151,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
343,980
|
367,208
|
348,068
|
344,186
|
330,426
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
155,064
|
213,063
|
274,442
|
194,693
|
284,639
|
6. Phải trả người lao động
|
111,445
|
139,119
|
286,057
|
130,048
|
142,737
|
7. Chi phí phải trả
|
199,159
|
188,763
|
251,022
|
196,851
|
252,378
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,718,378
|
1,698,159
|
1,801,549
|
2,402,652
|
1,806,360
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
170,342
|
300,043
|
510,734
|
126,349
|
168,718
|
II. Nợ dài hạn
|
7,745,379
|
7,943,593
|
8,810,279
|
8,381,035
|
10,405,689
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
5,801
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,731,586
|
1,770,030
|
1,803,222
|
1,526,004
|
2,308,937
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,313,104
|
5,459,349
|
6,299,428
|
6,156,671
|
7,412,959
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
583,654
|
580,660
|
578,051
|
575,359
|
572,222
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
64,580
|
47,653
|
67,821
|
60,471
|
43,161
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,660,620
|
12,187,248
|
11,562,511
|
11,563,452
|
11,545,722
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,660,620
|
12,187,248
|
11,562,511
|
11,563,452
|
11,545,722
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,925,120
|
8,925,120
|
8,925,120
|
8,925,120
|
8,925,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-790,347
|
-790,347
|
-790,361
|
-790,500
|
-790,550
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,700
|
7,700
|
0
|
16,612
|
25,855
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
125,327
|
125,327
|
125,327
|
124,977
|
125,354
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
94
|
0
|
0
|
219
|
246
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
290,683
|
490,624
|
228,624
|
338,837
|
343,433
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,076
|
33,859
|
37,166
|
33,529
|
33,092
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,102,043
|
3,428,824
|
3,073,801
|
2,948,186
|
2,916,265
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,320,194
|
28,055,252
|
29,183,150
|
29,633,157
|
31,603,185
|