単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 366,243 1,227,697 939,394 681,621 245,698
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -323,261 -420,328 -452,347 -257,411 -264,328
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,409 -6,660 -8,661 -11,092 -12,643
4. Tiền chi trả lãi vay -43,506 -31,395 -26,028 -19,122 -14,540
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,232 -2,890 -1,023 -231 -137
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -87,482 31,051 31,707 20,846 48,397
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -69,172 -92,099 -127,380 -84,032 -27,259
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -165,819 705,376 355,662 330,577 -24,812
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -138,022 -214,320 -307,411 -229,623 -517,481
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 231 0 0 1 -1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,000 -41,550 -63,990 -45,200 -61,941
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 41,000 11,200 36,390 20,000 66,690
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -79,082 0 -4,120 0 -132,825
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 50 1,800 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,223 1,593 13,638 794 465
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -197,651 -243,027 -323,692 -254,027 -645,092
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 200,080 0 100 0 270,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 429,805 486,476 417,604 389,769 564,067
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -252,124 -923,349 -322,434 -733,779 -83,718
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 -58 0 -3 -1
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 377,757 -436,931 95,270 -344,013 750,348
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,287 25,418 127,240 -267,462 80,443
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193,116 207,403 232,821 360,061 92,598
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 207,403 232,821 360,061 92,598 173,042