I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
366,243
|
1,227,697
|
939,394
|
681,621
|
245,698
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-323,261
|
-420,328
|
-452,347
|
-257,411
|
-264,328
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,409
|
-6,660
|
-8,661
|
-11,092
|
-12,643
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43,506
|
-31,395
|
-26,028
|
-19,122
|
-14,540
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,232
|
-2,890
|
-1,023
|
-231
|
-137
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-87,482
|
31,051
|
31,707
|
20,846
|
48,397
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-69,172
|
-92,099
|
-127,380
|
-84,032
|
-27,259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-165,819
|
705,376
|
355,662
|
330,577
|
-24,812
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-138,022
|
-214,320
|
-307,411
|
-229,623
|
-517,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
231
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,000
|
-41,550
|
-63,990
|
-45,200
|
-61,941
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41,000
|
11,200
|
36,390
|
20,000
|
66,690
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-79,082
|
0
|
-4,120
|
0
|
-132,825
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
50
|
1,800
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,223
|
1,593
|
13,638
|
794
|
465
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-197,651
|
-243,027
|
-323,692
|
-254,027
|
-645,092
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200,080
|
0
|
100
|
0
|
270,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
429,805
|
486,476
|
417,604
|
389,769
|
564,067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-252,124
|
-923,349
|
-322,434
|
-733,779
|
-83,718
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-58
|
0
|
-3
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
377,757
|
-436,931
|
95,270
|
-344,013
|
750,348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,287
|
25,418
|
127,240
|
-267,462
|
80,443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193,116
|
207,403
|
232,821
|
360,061
|
92,598
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
207,403
|
232,821
|
360,061
|
92,598
|
173,042
|