TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136,430
|
154,180
|
194,111
|
155,040
|
119,635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,913
|
4,805
|
16,585
|
7,049
|
25,060
|
1. Tiền
|
7,913
|
4,805
|
16,585
|
7,049
|
25,060
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,358
|
24,219
|
42,260
|
30,524
|
11,949
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,047
|
29,227
|
45,715
|
35,642
|
17,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,153
|
550
|
1,373
|
1,384
|
842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,862
|
5,146
|
5,976
|
5,003
|
5,524
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,704
|
-10,704
|
-10,804
|
-11,505
|
-11,480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106,893
|
117,861
|
127,308
|
106,718
|
76,164
|
1. Hàng tồn kho
|
106,893
|
117,861
|
127,308
|
106,718
|
76,164
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,266
|
7,295
|
7,957
|
10,750
|
6,462
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,608
|
2,810
|
1,734
|
8,120
|
4,051
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,405
|
3,950
|
5,693
|
1,337
|
1,562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
254
|
535
|
530
|
1,293
|
849
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
653,823
|
611,559
|
577,558
|
530,962
|
482,634
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
384
|
410
|
564
|
620
|
779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
384
|
410
|
564
|
620
|
779
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
597,991
|
554,964
|
519,353
|
471,212
|
423,975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
594,027
|
551,180
|
515,750
|
467,789
|
420,732
|
- Nguyên giá
|
1,224,369
|
1,221,438
|
1,224,776
|
1,225,090
|
1,225,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-630,342
|
-670,258
|
-709,026
|
-757,301
|
-804,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,964
|
3,784
|
3,604
|
3,424
|
3,244
|
- Nguyên giá
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
5,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,560
|
-1,740
|
-1,920
|
-2,100
|
-2,280
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,721
|
39,993
|
43,753
|
45,666
|
44,278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,721
|
39,993
|
43,753
|
45,666
|
44,278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
790,253
|
765,739
|
771,668
|
686,002
|
602,269
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
351,082
|
334,005
|
328,166
|
316,427
|
268,222
|
I. Nợ ngắn hạn
|
317,348
|
305,245
|
327,654
|
315,859
|
267,599
|
1. Vay và nợ ngắn
|
183,435
|
176,962
|
115,784
|
126,140
|
105,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
95,787
|
103,245
|
181,238
|
136,977
|
125,045
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,476
|
2,267
|
659
|
1,027
|
1,623
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,153
|
1,070
|
1,049
|
851
|
6
|
6. Phải trả người lao động
|
19,654
|
13,355
|
15,155
|
20,460
|
21,161
|
7. Chi phí phải trả
|
6,583
|
5,579
|
10,163
|
15,155
|
1,177
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,221
|
2,517
|
3,578
|
14,498
|
13,068
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33,734
|
28,760
|
512
|
568
|
623
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
33,400
|
28,400
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
334
|
360
|
512
|
568
|
623
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
439,170
|
431,734
|
443,502
|
369,576
|
334,047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
439,170
|
431,734
|
443,502
|
369,576
|
334,047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
415,253
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
15,950
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,841
|
1,404
|
13,173
|
-60,754
|
-96,282
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,041
|
251
|
28
|
750
|
497
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
790,253
|
765,739
|
771,668
|
686,002
|
602,269
|