単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126,064 128,122 125,855 106,646 121,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,817 16,717 25,060 20,197 23,463
1. Tiền 7,817 16,717 25,060 20,197 23,463
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,064 22,191 13,244 20,300 24,021
1. Phải thu khách hàng 29,655 26,370 17,063 24,950 28,038
2. Trả trước cho người bán 768 910 906 1,030 2,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,132 6,391 6,755 5,800 5,397
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,490 -11,480 -11,480 -11,480 -11,480
IV. Tổng hàng tồn kho 86,632 78,972 76,164 59,461 69,735
1. Hàng tồn kho 86,632 78,972 76,164 59,461 69,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,551 10,243 11,387 6,688 4,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,294 7,922 8,976 4,438 1,852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,349 1,472 1,562 1,401 1,440
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 908 849 849 849 849
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 507,620 490,386 477,522 468,919 456,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 676 777 779 834 834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 834
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 676 777 779 834 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 447,580 435,712 423,975 412,209 400,484
1. Tài sản cố định hữu hình 444,246 432,424 420,732 409,010 397,330
- Nguyên giá 1,225,372 1,225,415 1,225,390 1,225,390 1,225,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -781,126 -792,991 -804,659 -816,380 -828,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,334 3,289 3,244 3,199 3,154
- Nguyên giá 5,524 5,524 5,524 5,524 5,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,190 -2,235 -2,280 -2,325 -2,370
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,599 40,130 39,166 42,274 41,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,599 40,130 39,166 42,274 41,904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 633,684 618,509 603,376 575,564 578,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 285,392 278,495 269,618 255,242 267,362
I. Nợ ngắn hạn 284,768 277,872 268,995 254,564 266,683
1. Vay và nợ ngắn 100,100 101,031 106,253 105,022 100,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 145,839 126,126 125,109 113,439 124,836
4. Người mua trả tiền trước 786 1,001 1,623 781 1,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,720 4,384 6 4,126 5,007
6. Phải trả người lao động 17,128 21,145 17,161 9,217 15,157
7. Chi phí phải trả 13,864 18,492 1,278 2,591 3,810
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,703 5,148 17,068 17,923 15,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 623 623 623 678 678
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 623 623 623 678 678
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 348,293 340,014 333,759 320,322 310,820
I. Vốn chủ sở hữu 348,293 340,014 333,759 320,322 310,820
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,253 415,253 415,253 415,253 415,253
2. Thặng dư vốn cổ phần -873 -873 -873 -873 -873
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,950 15,950 15,950 15,950 15,950
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -82,036 -90,316 -96,571 -110,008 -119,509
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 628 545 497 1,464 385
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 633,684 618,509 603,376 575,564 578,182