単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,651 111,574 87,997 86,586 127,251
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,594 2,008 1,602 1,826 1,637
Doanh thu thuần 97,057 109,566 86,395 84,760 125,614
Giá vốn hàng bán 98,252 109,856 83,642 79,395 114,627
Lợi nhuận gộp -1,194 -290 2,754 5,364 10,986
Doanh thu hoạt động tài chính 3 5 7 5 10
Chi phí tài chính 1,136 777 842 888 849
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,136 842 888 849
Chi phí bán hàng 790 834 778 777 1,081
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,381 6,268 7,320 6,528 7,765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,499 -8,164 -6,180 -2,824 1,301
Thu nhập khác 24 51 41 4 11
Chi phí khác 3 166 117 10,905 10,813
Lợi nhuận khác 21 -115 -76 -10,901 -10,802
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,477 -8,279 -6,255 -13,725 -9,501
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,477 -8,279 -6,255 -13,725 -9,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,477 -8,279 -6,255 -13,725 -9,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)