Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,651
|
111,574
|
87,997
|
86,586
|
127,251
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,594
|
2,008
|
1,602
|
1,826
|
1,637
|
Doanh thu thuần
|
97,057
|
109,566
|
86,395
|
84,760
|
125,614
|
Giá vốn hàng bán
|
98,252
|
109,856
|
83,642
|
79,395
|
114,627
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,194
|
-290
|
2,754
|
5,364
|
10,986
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
5
|
7
|
5
|
10
|
Chi phí tài chính
|
1,136
|
777
|
842
|
888
|
849
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,136
|
|
842
|
888
|
849
|
Chi phí bán hàng
|
790
|
834
|
778
|
777
|
1,081
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,381
|
6,268
|
7,320
|
6,528
|
7,765
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,499
|
-8,164
|
-6,180
|
-2,824
|
1,301
|
Thu nhập khác
|
24
|
51
|
41
|
4
|
11
|
Chi phí khác
|
3
|
166
|
117
|
10,905
|
10,813
|
Lợi nhuận khác
|
21
|
-115
|
-76
|
-10,901
|
-10,802
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,477
|
-8,279
|
-6,255
|
-13,725
|
-9,501
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,477
|
-8,279
|
-6,255
|
-13,725
|
-9,501
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,477
|
-8,279
|
-6,255
|
-13,725
|
-9,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|