I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,182
|
1,207
|
2,616
|
-64,010
|
-44,105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65,508
|
60,282
|
57,740
|
54,671
|
51,838
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,871
|
50,525
|
49,836
|
48,550
|
47,537
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
55
|
177
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-10
|
-77
|
-21
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,656
|
9,767
|
7,981
|
6,086
|
4,141
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70,690
|
61,488
|
60,357
|
-9,340
|
7,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,697
|
-12,012
|
-18,073
|
11,497
|
16,808
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-316
|
-10,968
|
-9,447
|
20,159
|
30,553
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,915
|
-5,861
|
79,959
|
-16,101
|
-11,422
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-106
|
2,526
|
-310
|
-15,910
|
-13,878
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,394
|
-7,706
|
-4,866
|
-4,365
|
-3,481
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-824
|
-550
|
-3,796
|
-498
|
-41
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
6,365
|
5,221
|
8,000
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-6,248
|
-10,261
|
4,178
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,832
|
26,917
|
103,939
|
-19,597
|
38,451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,387
|
-10,294
|
-7,819
|
-314
|
-571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
232
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
10
|
18
|
21
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,368
|
-10,283
|
-7,570
|
-293
|
-553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
564,131
|
611,598
|
381,080
|
227,380
|
144,180
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-606,382
|
-623,071
|
-465,657
|
-217,024
|
-164,067
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-8,269
|
-14
|
-2
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42,260
|
-19,742
|
-84,592
|
10,354
|
-19,887
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,796
|
-3,108
|
11,777
|
-9,536
|
18,010
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,710
|
7,913
|
4,805
|
16,585
|
7,049
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,914
|
4,805
|
16,583
|
7,049
|
25,060
|