TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
527,531
|
514,207
|
472,795
|
500,658
|
545,109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178,281
|
162,198
|
141,063
|
178,231
|
205,706
|
1. Tiền
|
38,281
|
47,198
|
21,063
|
53,231
|
50,706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140,000
|
115,000
|
120,000
|
125,000
|
155,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,963
|
80,963
|
81,162
|
81,234
|
86,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,163
|
186,135
|
161,782
|
162,014
|
170,854
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,528
|
59,078
|
44,141
|
42,339
|
53,806
|
2. Trả trước cho người bán
|
114,612
|
120,172
|
110,866
|
116,204
|
111,717
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,602
|
7,464
|
7,384
|
4,081
|
6,021
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-579
|
-579
|
-610
|
-610
|
-689
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,615
|
57,055
|
56,243
|
53,573
|
59,254
|
1. Hàng tồn kho
|
55,615
|
57,055
|
56,243
|
53,573
|
59,254
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,508
|
27,856
|
32,546
|
25,605
|
22,894
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,331
|
1,179
|
7,742
|
1,033
|
1,413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,853
|
24,241
|
22,661
|
18,049
|
13,279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,325
|
2,436
|
2,143
|
6,523
|
8,203
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,530,085
|
1,515,148
|
1,519,684
|
1,497,274
|
1,442,054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
174
|
228
|
302
|
174
|
174
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
174
|
228
|
302
|
174
|
174
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,342,512
|
1,308,059
|
1,313,784
|
1,276,833
|
1,294,626
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,340,470
|
1,305,904
|
1,311,745
|
1,274,929
|
1,292,756
|
- Nguyên giá
|
3,406,031
|
3,409,412
|
3,441,100
|
3,442,842
|
3,497,650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,065,561
|
-2,103,508
|
-2,129,355
|
-2,167,914
|
-2,204,894
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,042
|
2,156
|
2,039
|
1,905
|
1,870
|
- Nguyên giá
|
7,173
|
7,482
|
7,482
|
7,482
|
7,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,131
|
-5,326
|
-5,443
|
-5,578
|
-5,712
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,260
|
7,741
|
8,860
|
15,403
|
14,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,260
|
7,741
|
8,860
|
15,403
|
14,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,057,616
|
2,029,355
|
1,992,479
|
1,997,932
|
1,987,163
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,015,010
|
937,456
|
872,672
|
844,011
|
944,730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
349,659
|
288,464
|
265,708
|
240,999
|
353,416
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,214
|
60,214
|
60,350
|
60,350
|
61,589
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,833
|
28,137
|
27,512
|
18,424
|
15,890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,712
|
12,225
|
10,466
|
10,217
|
10,467
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,687
|
9,024
|
4,782
|
4,183
|
4,265
|
6. Phải trả người lao động
|
25,408
|
35,805
|
23,795
|
15,678
|
25,264
|
7. Chi phí phải trả
|
3,234
|
13,780
|
5,257
|
3,102
|
4,005
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
194,368
|
110,870
|
113,185
|
113,818
|
198,065
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,425
|
12,189
|
9,186
|
II. Nợ dài hạn
|
665,351
|
648,992
|
606,965
|
603,012
|
591,314
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
35,979
|
23,620
|
6,075
|
6,123
|
6,348
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
629,372
|
625,372
|
600,889
|
596,889
|
584,967
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,042,606
|
1,091,899
|
1,119,807
|
1,153,921
|
1,042,433
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,042,606
|
1,091,899
|
1,119,807
|
1,153,921
|
1,042,433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
876,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
69,396
|
69,397
|
69,397
|
69,397
|
104,534
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99,380
|
148,672
|
176,580
|
210,694
|
64,069
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,203
|
18,409
|
9,934
|
3,038
|
24,685
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,057,616
|
2,029,355
|
1,992,479
|
1,997,932
|
1,987,163
|