単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 468,018 499,665 527,531 514,207 472,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,287 157,781 178,281 162,198 141,063
1. Tiền 8,287 42,781 38,281 47,198 21,063
2. Các khoản tương đương tiền 130,000 115,000 140,000 115,000 120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,702 75,702 75,963 80,963 81,162
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,025 178,043 184,163 186,135 161,782
1. Phải thu khách hàng 50,680 51,723 62,528 59,078 44,141
2. Trả trước cho người bán 103,798 122,593 114,612 120,172 110,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,126 4,306 7,602 7,464 7,384
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -579 -579 -579 -579 -610
IV. Tổng hàng tồn kho 50,366 49,734 55,615 57,055 56,243
1. Hàng tồn kho 50,366 49,734 55,615 57,055 56,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,638 38,406 33,508 27,856 32,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 895 700 1,331 1,179 7,742
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,782 33,467 28,853 24,241 22,661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,960 4,239 3,325 2,436 2,143
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,562,711 1,547,686 1,530,085 1,515,148 1,519,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 174 174 174 228 302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 174 174 174 228 302
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,102,859 1,349,989 1,342,512 1,308,059 1,313,784
1. Tài sản cố định hữu hình 1,100,970 1,347,955 1,340,470 1,305,904 1,311,745
- Nguyên giá 3,091,611 3,375,564 3,406,031 3,409,412 3,441,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,990,641 -2,027,609 -2,065,561 -2,103,508 -2,129,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,890 2,034 2,042 2,156 2,039
- Nguyên giá 6,590 6,940 7,173 7,482 7,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,700 -4,906 -5,131 -5,326 -5,443
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,111 6,074 7,260 7,741 8,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,111 6,074 7,260 7,741 8,860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,030,728 2,047,352 2,057,616 2,029,355 1,992,479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 946,693 928,290 1,015,010 937,456 872,672
I. Nợ ngắn hạn 286,895 260,891 349,659 288,464 265,708
1. Vay và nợ ngắn 59,227 58,387 60,214 60,214 60,350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 35,121 17,634 21,833 28,137 27,512
4. Người mua trả tiền trước 27,121 27,929 13,712 12,225 10,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,877 7,224 7,687 9,024 4,782
6. Phải trả người lao động 25,237 17,305 25,408 35,805 23,795
7. Chi phí phải trả 3,827 3,200 3,234 13,780 5,257
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 108,601 110,386 194,368 110,870 113,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,747 15,894 0 0 10,425
II. Nợ dài hạn 659,798 667,399 665,351 648,992 606,965
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 35,622 35,680 35,979 23,620 6,075
4. Vay và nợ dài hạn 624,176 631,719 629,372 625,372 600,889
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,084,035 1,119,062 1,042,606 1,091,899 1,119,807
I. Vốn chủ sở hữu 1,084,035 1,119,062 1,042,606 1,091,899 1,119,807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 876,000 876,000 876,000 876,000 876,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,170 -2,170 -2,170 -2,170 -2,170
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 45,883 45,883 69,396 69,397 69,397
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,322 199,349 99,380 148,672 176,580
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,138 2,933 23,203 18,409 9,934
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,030,728 2,047,352 2,057,616 2,029,355 1,992,479