Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179,735
|
188,117
|
156,999
|
146,270
|
174,943
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
179,735
|
188,117
|
156,999
|
146,270
|
174,943
|
Giá vốn hàng bán
|
89,804
|
99,003
|
101,394
|
88,835
|
88,480
|
Lợi nhuận gộp
|
89,931
|
89,114
|
55,605
|
57,435
|
86,463
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,302
|
486
|
2,398
|
520
|
2,426
|
Chi phí tài chính
|
47,037
|
10,452
|
13,312
|
1,210
|
33,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,448
|
10,452
|
11,552
|
1,210
|
16,998
|
Chi phí bán hàng
|
6,243
|
6,293
|
6,675
|
3,635
|
6,578
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,328
|
17,304
|
14,801
|
14,867
|
15,283
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,625
|
55,551
|
23,214
|
38,243
|
33,983
|
Thu nhập khác
|
11,152
|
7,448
|
-4,561
|
228
|
754
|
Chi phí khác
|
4,171
|
6,160
|
-7,345
|
271
|
698
|
Lợi nhuận khác
|
6,981
|
1,289
|
2,784
|
-43
|
56
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,606
|
56,840
|
25,998
|
38,200
|
34,039
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,551
|
7,547
|
2,311
|
4,178
|
4,100
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,551
|
7,547
|
2,311
|
4,178
|
4,100
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,055
|
49,293
|
23,687
|
34,022
|
29,939
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,055
|
49,293
|
23,687
|
34,022
|
29,939
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|