単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179,735 188,117 156,999 146,270 174,943
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 179,735 188,117 156,999 146,270 174,943
Giá vốn hàng bán 89,804 99,003 101,394 88,835 88,480
Lợi nhuận gộp 89,931 89,114 55,605 57,435 86,463
Doanh thu hoạt động tài chính 2,302 486 2,398 520 2,426
Chi phí tài chính 47,037 10,452 13,312 1,210 33,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,448 10,452 11,552 1,210 16,998
Chi phí bán hàng 6,243 6,293 6,675 3,635 6,578
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,328 17,304 14,801 14,867 15,283
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,625 55,551 23,214 38,243 33,983
Thu nhập khác 11,152 7,448 -4,561 228 754
Chi phí khác 4,171 6,160 -7,345 271 698
Lợi nhuận khác 6,981 1,289 2,784 -43 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,606 56,840 25,998 38,200 34,039
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,551 7,547 2,311 4,178 4,100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,551 7,547 2,311 4,178 4,100
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,055 49,293 23,687 34,022 29,939
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,055 49,293 23,687 34,022 29,939
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)