I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,606
|
56,840
|
25,998
|
38,200
|
34,039
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66,271
|
48,152
|
58,343
|
40,655
|
65,765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,345
|
38,186
|
36,973
|
38,201
|
38,966
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,894
|
|
10,456
|
1,764
|
-2,923
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24,674
|
|
1,760
|
0
|
15,491
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,302
|
-486
|
-2,398
|
-520
|
-2,768
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,448
|
10,452
|
11,552
|
1,210
|
16,998
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98,877
|
104,992
|
84,341
|
78,855
|
99,803
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
241
|
3,295
|
26,457
|
-1,439
|
-1,854
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,882
|
-1,439
|
103
|
4,364
|
-5,681
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
84
|
3,691
|
-22,122
|
-19,682
|
10,526
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,720
|
-329
|
-7,682
|
2,350
|
646
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,110
|
-1,406
|
-20,642
|
-1,298
|
-17,411
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,000
|
-6,000
|
-8,555
|
-4,000
|
-7,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,110
|
-4,795
|
-8,475
|
-6,896
|
-1,223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,381
|
98,009
|
43,425
|
52,254
|
77,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,390
|
-22,743
|
-38,864
|
-12,999
|
-20,325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
342
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-261
|
-5,000
|
-199
|
-72
|
-5,166
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
964
|
665
|
610
|
1,986
|
992
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,688
|
-27,079
|
-38,452
|
-11,085
|
-24,157
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,193
|
-4,000
|
-26,107
|
-4,000
|
-26,175
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-83,014
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,193
|
-87,014
|
-26,107
|
-4,000
|
-26,175
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,500
|
-16,084
|
-21,135
|
37,168
|
27,475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
157,781
|
178,281
|
162,198
|
141,063
|
178,231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
178,281
|
162,198
|
141,063
|
178,231
|
205,706
|