単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32,606 56,840 25,998 38,200 34,039
2. Điều chỉnh cho các khoản 66,271 48,152 58,343 40,655 65,765
- Khấu hao TSCĐ 38,345 38,186 36,973 38,201 38,966
- Các khoản dự phòng -15,894 10,456 1,764 -2,923
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 24,674 1,760 0 15,491
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,302 -486 -2,398 -520 -2,768
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,448 10,452 11,552 1,210 16,998
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 98,877 104,992 84,341 78,855 99,803
- Tăng, giảm các khoản phải thu 241 3,295 26,457 -1,439 -1,854
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,882 -1,439 103 4,364 -5,681
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 84 3,691 -22,122 -19,682 10,526
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,720 -329 -7,682 2,350 646
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,110 -1,406 -20,642 -1,298 -17,411
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,000 -6,000 -8,555 -4,000 -7,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,110 -4,795 -8,475 -6,896 -1,223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,381 98,009 43,425 52,254 77,806
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,390 -22,743 -38,864 -12,999 -20,325
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 342
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -261 -5,000 -199 -72 -5,166
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 964 665 610 1,986 992
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,688 -27,079 -38,452 -11,085 -24,157
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,193 -4,000 -26,107 -4,000 -26,175
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -83,014 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25,193 -87,014 -26,107 -4,000 -26,175
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,500 -16,084 -21,135 37,168 27,475
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 157,781 178,281 162,198 141,063 178,231
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 178,281 162,198 141,063 178,231 205,706