I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,792
|
38,158
|
32,606
|
56,840
|
25,998
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,044
|
44,291
|
66,271
|
48,152
|
58,343
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,073
|
38,981
|
38,345
|
38,186
|
36,973
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,900
|
4,665
|
-15,894
|
|
10,456
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
24,674
|
|
1,760
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,849
|
-703
|
-2,302
|
-486
|
-2,398
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,721
|
1,348
|
21,448
|
10,452
|
11,552
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,836
|
82,449
|
98,877
|
104,992
|
84,341
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,231
|
-13,655
|
241
|
3,295
|
26,457
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,725
|
-211
|
-5,882
|
-1,439
|
103
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,175
|
-25,528
|
84
|
3,691
|
-22,122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-787
|
232
|
-1,720
|
-329
|
-7,682
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,498
|
-3,869
|
-20,110
|
-1,406
|
-20,642
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,500
|
-3,000
|
-6,000
|
-6,000
|
-8,555
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,589
|
-6,205
|
-1,110
|
-4,795
|
-8,475
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,793
|
30,213
|
64,381
|
98,009
|
43,425
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44,989
|
-20,645
|
-19,390
|
-22,743
|
-38,864
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-355
|
|
-261
|
-5,000
|
-199
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,687
|
3,224
|
964
|
665
|
610
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,656
|
-17,421
|
-18,688
|
-27,079
|
-38,452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
11,543
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,977
|
-4,840
|
-25,193
|
-4,000
|
-26,107
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-83,014
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,977
|
6,703
|
-25,193
|
-87,014
|
-26,107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,840
|
19,494
|
20,500
|
-16,084
|
-21,135
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
153,127
|
138,287
|
157,781
|
178,281
|
162,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138,287
|
157,781
|
178,281
|
162,198
|
141,063
|