I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
118,887
|
123,264
|
135,042
|
146,615
|
154,688
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
122,426
|
137,609
|
177,728
|
208,809
|
217,083
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135,680
|
140,662
|
142,498
|
154,215
|
152,485
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
7,291
|
5,307
|
-773
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,255
|
-5,702
|
21,740
|
18,121
|
26,434
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,806
|
-6,034
|
-9,813
|
-9,879
|
-5,863
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,807
|
8,683
|
16,013
|
41,044
|
44,800
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
241,313
|
260,874
|
312,770
|
355,423
|
371,771
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-158,689
|
32,174
|
-20,545
|
32,569
|
14,390
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
638
|
7,673
|
-4,589
|
-6,623
|
-7,429
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,453
|
-92,834
|
8,998
|
-39,012
|
-43,876
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-828
|
-1,319
|
-105
|
-2,733
|
-9,596
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,807
|
-8,683
|
-14,227
|
-37,877
|
-44,924
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,600
|
-23,039
|
-25,000
|
-14,700
|
-23,555
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
542
|
25,848
|
51
|
5
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,985
|
-29,746
|
-24,347
|
-19,403
|
-20,585
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,038
|
170,948
|
233,005
|
267,650
|
236,196
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-183,509
|
-296,451
|
-104,434
|
-134,481
|
-101,810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
269
|
0
|
279
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
80,000
|
50,000
|
0
|
-40,702
|
-5,460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,806
|
6,058
|
9,813
|
8,087
|
5,463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86,703
|
-240,123
|
-54,621
|
-151,817
|
-101,808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-605
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
257,577
|
162,480
|
73,126
|
17,024
|
11,543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199,493
|
-117,792
|
-106,791
|
-46,018
|
-60,140
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,173
|
-76,460
|
-74,276
|
-78,645
|
-83,014
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,694
|
-31,772
|
-107,941
|
-107,638
|
-131,611
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,359
|
-100,948
|
70,442
|
8,194
|
2,776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,833
|
160,488
|
59,540
|
130,092
|
138,287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,473
|
59,540
|
129,983
|
138,287
|
141,063
|