TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
865,257
|
882,529
|
827,793
|
973,182
|
906,723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,124
|
118,612
|
81,008
|
236,313
|
199,507
|
1. Tiền
|
10,124
|
11,612
|
32,008
|
27,313
|
12,674
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
114,000
|
107,000
|
49,000
|
209,000
|
186,832
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
254,676
|
239,676
|
244,676
|
264,176
|
295,676
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,676
|
10,676
|
10,676
|
10,676
|
10,676
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
123,506
|
132,031
|
118,996
|
130,575
|
115,302
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,039
|
57,255
|
50,151
|
68,772
|
50,929
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,593
|
45,708
|
30,784
|
24,175
|
25,532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,977
|
30,171
|
39,164
|
38,731
|
40,321
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,103
|
-1,103
|
-1,103
|
-1,103
|
-1,480
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
361,049
|
388,904
|
378,494
|
327,766
|
282,356
|
1. Hàng tồn kho
|
361,049
|
388,904
|
378,494
|
327,766
|
282,356
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,902
|
3,306
|
4,619
|
14,353
|
13,882
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
35
|
947
|
9,263
|
9,205
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
941
|
3,078
|
3,628
|
4,501
|
4,313
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
933
|
192
|
44
|
589
|
364
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
374,892
|
349,751
|
398,790
|
388,690
|
438,196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,226
|
56,951
|
56,824
|
56,540
|
57,929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,766
|
5,492
|
5,669
|
5,387
|
6,778
|
- Nguyên giá
|
40,227
|
40,227
|
40,681
|
40,681
|
41,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,462
|
-34,735
|
-35,012
|
-35,294
|
-35,205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
51,461
|
51,459
|
51,155
|
51,153
|
51,152
|
- Nguyên giá
|
51,571
|
51,571
|
51,269
|
51,269
|
51,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111
|
-112
|
-114
|
-115
|
-117
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
219,699
|
209,284
|
208,933
|
239,119
|
234,773
|
- Nguyên giá
|
425,109
|
425,109
|
427,841
|
461,249
|
461,249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205,411
|
-215,825
|
-218,908
|
-222,131
|
-226,476
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
0
|
50,000
|
40,000
|
90,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,184
|
33,806
|
33,323
|
3,321
|
5,692
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,184
|
33,806
|
33,323
|
3,051
|
3,268
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
271
|
2,424
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,240,149
|
1,232,280
|
1,226,583
|
1,361,872
|
1,344,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
969,134
|
982,130
|
903,449
|
990,789
|
934,472
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241,252
|
362,436
|
281,737
|
373,597
|
321,800
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,000
|
222,838
|
89,719
|
4,281
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,494
|
15,110
|
13,794
|
21,396
|
9,464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80,804
|
97,658
|
132,041
|
139,877
|
198,341
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,944
|
2,554
|
25,920
|
62,071
|
42,756
|
6. Phải trả người lao động
|
3,337
|
1,195
|
1,406
|
1,344
|
594
|
7. Chi phí phải trả
|
1,513
|
1,972
|
4,504
|
7,318
|
8,197
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,209
|
11,913
|
1,669
|
1,575
|
42,206
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,075
|
1,075
|
102
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
727,882
|
619,693
|
621,712
|
617,192
|
612,672
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
103,672
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
271,015
|
250,151
|
323,134
|
371,084
|
410,447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
271,015
|
250,151
|
323,134
|
371,084
|
410,447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
204,000
|
204,000
|
204,000
|
204,000
|
204,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,015
|
46,151
|
119,134
|
167,084
|
206,447
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,811
|
3,605
|
3,542
|
3,511
|
2,163
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,240,149
|
1,232,280
|
1,226,583
|
1,361,872
|
1,344,919
|