単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 92,252 60,080 139,095 73,490 106,041
2. Điều chỉnh cho các khoản -258 -2,517 -2,969 -5,224 13,836
- Khấu hao TSCĐ 3,361 1,589 4,612 2,131 23,826
- Các khoản dự phòng -973 -102 376 357
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -86 62 -69 -3 -38
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,421 -4,485 -7,920 -7,396 -10,314
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,861 418 31 43 6
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 91,994 57,563 136,126 68,266 119,877
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13,702 -16,516 17,198 -8,964 13,026
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,410 50,728 45,410 58,396 25,185
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,023 155,522 -99,509 -39,393 -94,744
- Tăng giảm chi phí trả trước -429 -3,728 -159 4,638 5,602
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,194 -1,237 -31 -43 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,000 -22,321 -41,182 979
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,209 -31 -1,348 -242 -980
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 146,297 242,301 75,366 41,476 68,939
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -454 -2,363 -701 -5,202
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,255
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -37,500 -126,500 -122,500 -87,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -5,000 28,000 45,000 13,000 22,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,585 8,004 5,417 5,101 10,714
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,869 -1,496 -77,191 -105,100 -59,488
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,407 807 23,550 2,949
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -143,526 -85,438 -5,088 -23,550 -2,949
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30,768 -40,673 -20,316
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -133,119 -85,438 -35,049 -40,673 -20,316
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37,690 155,367 -36,875 -104,296 -10,865
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 118,612 81,008 236,313 199,507 95,214
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 86 -62 69 3 38
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81,008 236,313 199,507 95,214 84,387