単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166,445 226,624 181,234 186,981 34,137
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 166,445 226,624 181,234 186,981 34,137
Giá vốn hàng bán 95,367 83,213 97,356 81,945 33,929
Lợi nhuận gộp 71,078 143,410 83,878 105,036 208
Doanh thu hoạt động tài chính 4,485 7,311 7,398 10,353 8,849
Chi phí tài chính 3,218 946 3,019 1,071
Trong đó: Chi phí lãi vay 418 31 43 6
Chi phí bán hàng 7,847 3,717 9,745 3,766 118
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,376 6,548 5,023 4,522 6,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,123 139,510 73,490 106,030 2,923
Thu nhập khác 102 1,102 11 980
Chi phí khác 144 1,517 550
Lợi nhuận khác -42 -415 11 430
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,080 139,095 73,490 106,041 3,354
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,401 30,486 13,960 21,190 738
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -271 -2,153 922 -76 -42
Chi phí thuế TNDN 12,131 28,333 14,882 21,113 696
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,949 110,763 58,608 84,928 2,658
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,949 110,763 58,608 84,928 2,658
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)