単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,636 48,107 181,636 166,445 226,624
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 181,636 48,107 181,636 166,445 226,624
Giá vốn hàng bán 84,191 36,980 84,191 95,367 83,213
Lợi nhuận gộp 97,446 11,127 97,446 71,078 143,410
Doanh thu hoạt động tài chính 4,507 4,761 4,507 4,485 7,311
Chi phí tài chính 3,108 184 3,108 3,218 946
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,861 184 1,861 418 31
Chi phí bán hàng 3,627 3,627 7,847 3,717
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,939 3,535 3,939 4,376 6,548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,279 12,170 91,279 60,123 139,510
Thu nhập khác 973 973 102 1,102
Chi phí khác 144 1,517
Lợi nhuận khác 973 973 -42 -415
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92,252 12,170 92,252 60,080 139,095
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,123 2,434 18,123 12,401 30,486
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -271 -2,153
Chi phí thuế TNDN 18,123 2,434 18,123 12,131 28,333
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,129 9,736 74,129 47,949 110,763
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,129 9,736 74,129 47,949 110,763
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)