Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,636
|
166,445
|
226,624
|
181,234
|
186,981
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
181,636
|
166,445
|
226,624
|
181,234
|
186,981
|
Giá vốn hàng bán
|
84,191
|
95,367
|
83,213
|
97,356
|
81,945
|
Lợi nhuận gộp
|
97,446
|
71,078
|
143,410
|
83,878
|
105,036
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,507
|
4,485
|
7,311
|
7,398
|
10,353
|
Chi phí tài chính
|
3,108
|
3,218
|
946
|
3,019
|
1,071
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,861
|
418
|
31
|
43
|
6
|
Chi phí bán hàng
|
3,627
|
7,847
|
3,717
|
9,745
|
3,766
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,939
|
4,376
|
6,548
|
5,023
|
4,522
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91,279
|
60,123
|
139,510
|
73,490
|
106,030
|
Thu nhập khác
|
973
|
102
|
1,102
|
|
11
|
Chi phí khác
|
|
144
|
1,517
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
973
|
-42
|
-415
|
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
92,252
|
60,080
|
139,095
|
73,490
|
106,041
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,123
|
12,401
|
30,486
|
13,960
|
21,190
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-271
|
-2,153
|
922
|
-76
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,123
|
12,131
|
28,333
|
14,882
|
21,113
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,129
|
47,949
|
110,763
|
58,608
|
84,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
74,129
|
47,949
|
110,763
|
58,608
|
84,928
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|