Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,196
|
137,842
|
611,125
|
224,760
|
622,812
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
181,196
|
137,842
|
611,125
|
224,760
|
622,812
|
Giá vốn hàng bán
|
155,897
|
117,501
|
204,657
|
151,182
|
299,750
|
Lợi nhuận gộp
|
25,299
|
20,341
|
406,468
|
73,578
|
323,061
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,978
|
45,541
|
39,281
|
27,065
|
21,064
|
Chi phí tài chính
|
234
|
840
|
755
|
597
|
7,455
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
129
|
584
|
755
|
597
|
2,493
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
15,191
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,409
|
16,640
|
19,005
|
17,827
|
18,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,634
|
48,402
|
425,990
|
82,219
|
303,082
|
Thu nhập khác
|
2,091
|
664
|
906
|
780
|
2,177
|
Chi phí khác
|
107
|
0
|
|
605
|
1,662
|
Lợi nhuận khác
|
1,984
|
664
|
906
|
175
|
515
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
61,618
|
49,066
|
426,895
|
82,395
|
303,598
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,668
|
6,689
|
84,829
|
16,356
|
63,444
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
-2,424
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,668
|
6,689
|
84,829
|
16,356
|
61,020
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,950
|
42,377
|
342,067
|
66,038
|
242,577
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49,950
|
42,377
|
342,067
|
66,038
|
242,577
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|