単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,196 137,842 611,125 224,760 622,812
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 181,196 137,842 611,125 224,760 622,812
Giá vốn hàng bán 155,897 117,501 204,657 151,182 299,750
Lợi nhuận gộp 25,299 20,341 406,468 73,578 323,061
Doanh thu hoạt động tài chính 53,978 45,541 39,281 27,065 21,064
Chi phí tài chính 234 840 755 597 7,455
Trong đó: Chi phí lãi vay 129 584 755 597 2,493
Chi phí bán hàng 0 15,191
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,409 16,640 19,005 17,827 18,397
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59,634 48,402 425,990 82,219 303,082
Thu nhập khác 2,091 664 906 780 2,177
Chi phí khác 107 0 605 1,662
Lợi nhuận khác 1,984 664 906 175 515
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,618 49,066 426,895 82,395 303,598
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,668 6,689 84,829 16,356 63,444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2,424
Chi phí thuế TNDN 11,668 6,689 84,829 16,356 61,020
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,950 42,377 342,067 66,038 242,577
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,950 42,377 342,067 66,038 242,577
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)