単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 61,618 49,066 426,895 82,395 303,598
2. Điều chỉnh cho các khoản -39,505 -28,860 58,829 -10,868 367
- Khấu hao TSCĐ 15,030 15,208 97,955 15,299 20,251
- Các khoản dự phòng -926 -866 -435 1,075 -698
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5 -29 56 -49 -92
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53,733 -43,756 -39,501 -27,790 -21,587
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 129 584 755 597 2,493
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,113 20,206 485,725 71,526 303,965
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,171 -21,874 3,855 -36,892 1,120
- Tăng, giảm hàng tồn kho 259 11,947 -298,187 -27,651 78,693
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 28,229 -8,972 -415,785 59,979 101,346
- Tăng giảm chi phí trả trước -544 -3,219 1,192 -25,939 -8,944
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -129 -584 -755 -14,905 -9,289
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 10,918 -9,468 -65,189 -25,331 -35,175
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 352 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,451 -2,574 -3,705 -2,128 -2,794
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,576 -14,537 -292,850 -1,341 428,921
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,415 -28,579 -8,107 -2,041 -3,743
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25 430 276 1,870 1,255
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -203,785 -100,000 -214,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 114,835 123,804 191,571 210,625 103,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10,238 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41,250 50,348 40,153 31,465 24,876
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 53,156 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,934 56,240 223,893 241,919 -88,612
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52,361 98,410 250,906 81,155 46,707
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52,361 -86,401 -60,635 -79,762 -250,379
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,991 -43,980 -58,884 -202,209 -61,346
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,991 -31,972 131,386 -200,816 -265,019
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,349 9,731 62,430 39,762 75,290
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,523 12,180 21,940 84,313 124,124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 29 -56 49 92
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,180 21,940 84,313 124,124 199,507