TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
489,888
|
490,409
|
507,456
|
485,006
|
421,384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,192
|
95,853
|
44,971
|
57,387
|
9,421
|
1. Tiền
|
16,954
|
10,728
|
20,971
|
21,747
|
9,321
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,238
|
85,125
|
24,000
|
35,640
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
318,353
|
169,371
|
256,170
|
260,993
|
237,581
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
8,538
|
31,474
|
15,898
|
16,788
|
13,449
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-963
|
-873
|
-1,398
|
-1,365
|
-1,797
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119,991
|
218,135
|
196,286
|
158,563
|
163,827
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,836
|
6,111
|
6,596
|
6,275
|
5,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
101,128
|
144,483
|
126,507
|
122,667
|
65,524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,047
|
6,661
|
2,303
|
4,740
|
5,180
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,750
|
2,427
|
3,573
|
129
|
548
|
1. Hàng tồn kho
|
9,750
|
2,427
|
3,573
|
129
|
548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,602
|
4,624
|
6,455
|
7,933
|
10,006
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
579
|
432
|
448
|
440
|
345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,024
|
4,192
|
6,007
|
7,493
|
9,661
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,413,681
|
1,356,602
|
1,347,286
|
1,395,032
|
1,429,049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
678,740
|
593,398
|
595,420
|
596,903
|
597,159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
605,540
|
593,398
|
595,420
|
596,903
|
597,159
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
115,030
|
112,619
|
112,286
|
110,134
|
106,173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,030
|
112,619
|
112,286
|
110,134
|
106,173
|
- Nguyên giá
|
179,246
|
180,725
|
184,338
|
185,374
|
185,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,216
|
-68,106
|
-72,052
|
-75,240
|
-79,201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64,568
|
24,578
|
24,137
|
23,696
|
23,255
|
- Nguyên giá
|
65,802
|
26,247
|
26,247
|
26,247
|
26,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,234
|
-1,669
|
-2,110
|
-2,551
|
-2,992
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
320,006
|
328,884
|
292,661
|
313,685
|
313,685
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
182,051
|
190,680
|
154,572
|
172,234
|
172,234
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
140,310
|
140,310
|
140,310
|
143,810
|
143,810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,354
|
-2,106
|
-2,220
|
-2,358
|
-2,358
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
165,177
|
169,109
|
166,645
|
165,287
|
163,841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164,040
|
168,000
|
166,462
|
165,135
|
163,693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,137
|
1,109
|
183
|
151
|
149
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,903,570
|
1,847,012
|
1,854,743
|
1,880,038
|
1,850,433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,092,875
|
1,034,773
|
1,011,754
|
1,005,390
|
1,006,023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234,464
|
167,072
|
142,202
|
161,643
|
162,276
|
1. Vay và nợ ngắn
|
84,840
|
18,320
|
15,990
|
21,080
|
30,750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,311
|
4,514
|
1,389
|
2,968
|
6,723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2,005
|
128
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,475
|
11,248
|
8,750
|
4,523
|
8,448
|
6. Phải trả người lao động
|
2,155
|
1,758
|
1,949
|
4,505
|
2,411
|
7. Chi phí phải trả
|
79,691
|
79,615
|
77,465
|
75,699
|
75,739
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,034
|
1,916
|
1,776
|
3,582
|
1,725
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
858,411
|
867,701
|
869,552
|
843,747
|
843,747
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3,508
|
3,508
|
3,508
|
3,508
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
72,193
|
67,533
|
67,533
|
60,113
|
60,113
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
299
|
317
|
317
|
11
|
11
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
810,694
|
812,238
|
842,989
|
874,648
|
844,410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
810,694
|
812,238
|
842,989
|
874,648
|
844,410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,815
|
358,584
|
358,584
|
358,584
|
358,584
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-11
|
-11
|
-21
|
-11
|
-11
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,268
|
68,268
|
68,268
|
78,949
|
78,949
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
429,391
|
384,162
|
414,260
|
432,978
|
402,739
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,293
|
2,997
|
2,960
|
12,244
|
12,250
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,231
|
1,235
|
1,898
|
4,148
|
4,148
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,903,570
|
1,847,012
|
1,854,743
|
1,880,038
|
1,850,433
|