単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 489,888 490,409 507,456 485,006 421,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,192 95,853 44,971 57,387 9,421
1. Tiền 16,954 10,728 20,971 21,747 9,321
2. Các khoản tương đương tiền 20,238 85,125 24,000 35,640 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 318,353 169,371 256,170 260,993 237,581
1. Đầu tư ngắn hạn 8,538 31,474 15,898 16,788 13,449
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -963 -873 -1,398 -1,365 -1,797
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,991 218,135 196,286 158,563 163,827
1. Phải thu khách hàng 4,836 6,111 6,596 6,275 5,908
2. Trả trước cho người bán 101,128 144,483 126,507 122,667 65,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,047 6,661 2,303 4,740 5,180
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -19 -19 -19 -19
IV. Tổng hàng tồn kho 9,750 2,427 3,573 129 548
1. Hàng tồn kho 9,750 2,427 3,573 129 548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,602 4,624 6,455 7,933 10,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 579 432 448 440 345
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,024 4,192 6,007 7,493 9,661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,413,681 1,356,602 1,347,286 1,395,032 1,429,049
I. Các khoản phải thu dài hạn 678,740 593,398 595,420 596,903 597,159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 605,540 593,398 595,420 596,903 597,159
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 115,030 112,619 112,286 110,134 106,173
1. Tài sản cố định hữu hình 115,030 112,619 112,286 110,134 106,173
- Nguyên giá 179,246 180,725 184,338 185,374 185,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,216 -68,106 -72,052 -75,240 -79,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 64,568 24,578 24,137 23,696 23,255
- Nguyên giá 65,802 26,247 26,247 26,247 26,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,234 -1,669 -2,110 -2,551 -2,992
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 320,006 328,884 292,661 313,685 313,685
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 182,051 190,680 154,572 172,234 172,234
3. Đầu tư dài hạn khác 140,310 140,310 140,310 143,810 143,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,354 -2,106 -2,220 -2,358 -2,358
V. Tổng tài sản dài hạn khác 165,177 169,109 166,645 165,287 163,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,040 168,000 166,462 165,135 163,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,137 1,109 183 151 149
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,903,570 1,847,012 1,854,743 1,880,038 1,850,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,092,875 1,034,773 1,011,754 1,005,390 1,006,023
I. Nợ ngắn hạn 234,464 167,072 142,202 161,643 162,276
1. Vay và nợ ngắn 84,840 18,320 15,990 21,080 30,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,311 4,514 1,389 2,968 6,723
4. Người mua trả tiền trước 0 2,005 128 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,475 11,248 8,750 4,523 8,448
6. Phải trả người lao động 2,155 1,758 1,949 4,505 2,411
7. Chi phí phải trả 79,691 79,615 77,465 75,699 75,739
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,034 1,916 1,776 3,582 1,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 858,411 867,701 869,552 843,747 843,747
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 3,508 3,508 3,508 3,508
4. Vay và nợ dài hạn 72,193 67,533 67,533 60,113 60,113
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 299 317 317 11 11
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 810,694 812,238 842,989 874,648 844,410
I. Vốn chủ sở hữu 810,694 812,238 842,989 874,648 844,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311,815 358,584 358,584 358,584 358,584
2. Thặng dư vốn cổ phần -11 -11 -21 -11 -11
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 68,268 68,268 68,268 78,949 78,949
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 429,391 384,162 414,260 432,978 402,739
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,293 2,997 2,960 12,244 12,250
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,231 1,235 1,898 4,148 4,148
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,903,570 1,847,012 1,854,743 1,880,038 1,850,433