単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 490,409 507,456 485,006 421,384 440,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,853 44,971 57,387 9,421 25,331
1. Tiền 10,728 20,971 21,747 9,321 22,014
2. Các khoản tương đương tiền 85,125 24,000 35,640 100 3,317
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169,371 256,170 260,993 237,581 210,554
1. Đầu tư ngắn hạn 31,474 15,898 16,788 13,449 13,859
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -873 -1,398 -1,365 -1,797 -890
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,135 196,286 158,563 163,827 185,138
1. Phải thu khách hàng 6,111 6,596 6,275 5,908 6,103
2. Trả trước cho người bán 144,483 126,507 122,667 65,524 175,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,661 2,303 4,740 5,180 3,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -19 -19 -19 -19
IV. Tổng hàng tồn kho 2,427 3,573 129 548 128
1. Hàng tồn kho 2,427 3,573 129 548 128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,624 6,455 7,933 10,006 19,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 432 448 440 345 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,192 6,007 7,493 9,661 19,094
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,356,602 1,347,286 1,395,032 1,429,049 1,472,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 593,398 595,420 596,903 597,159 597,192
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 593,398 595,420 596,903 597,159 597,192
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112,619 112,286 110,134 106,173 102,280
1. Tài sản cố định hữu hình 112,619 112,286 110,134 106,173 102,280
- Nguyên giá 180,725 184,338 185,374 185,374 185,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,106 -72,052 -75,240 -79,201 -83,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 24,578 24,137 23,696 23,255 22,814
- Nguyên giá 26,247 26,247 26,247 26,247 26,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,669 -2,110 -2,551 -2,992 -3,433
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328,884 292,661 313,685 313,685 332,790
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 190,680 154,572 172,234 172,234 191,456
3. Đầu tư dài hạn khác 140,310 140,310 143,810 143,810 143,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,106 -2,220 -2,358 -2,358 -2,476
V. Tổng tài sản dài hạn khác 169,109 166,645 165,287 163,841 162,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 168,000 166,462 165,135 163,693 162,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,109 183 151 149 145
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,847,012 1,854,743 1,880,038 1,850,433 1,913,434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,034,773 1,011,754 1,005,390 1,006,023 1,037,690
I. Nợ ngắn hạn 167,072 142,202 161,643 162,276 197,968
1. Vay và nợ ngắn 18,320 15,990 21,080 30,750 40,251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,514 1,389 2,968 6,723 4,780
4. Người mua trả tiền trước 2,005 128 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,248 8,750 4,523 8,448 6,826
6. Phải trả người lao động 1,758 1,949 4,505 2,411 1,836
7. Chi phí phải trả 79,615 77,465 75,699 75,739 56,224
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,916 1,776 3,582 1,725 38,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 867,701 869,552 843,747 843,747 839,722
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,508 3,508 3,508 3,508 3,508
4. Vay và nợ dài hạn 67,533 67,533 60,113 60,113 63,193
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 317 317 11 11 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 812,238 842,989 874,648 844,410 875,745
I. Vốn chủ sở hữu 812,238 842,989 874,648 844,410 875,745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 358,584 358,584 358,584 358,584 412,368
2. Thặng dư vốn cổ phần -11 -21 -11 -11 -11
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 68,268 68,268 78,949 78,949 78,949
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 384,162 414,260 432,978 402,739 380,253
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,997 2,960 12,244 12,250 2,335
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,235 1,898 4,148 4,148 4,186
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,847,012 1,854,743 1,880,038 1,850,433 1,913,434