単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,153 39,018 27,538 31,134 26,796
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 38,153 39,018 27,538 31,134 26,796
Giá vốn hàng bán 12,709 12,493 12,646 9,548 9,326
Lợi nhuận gộp 25,444 26,526 14,892 21,585 17,470
Doanh thu hoạt động tài chính 9,975 9,034 4,851 11,402 16,698
Chi phí tài chính 575 -63 776 465 716
Trong đó: Chi phí lãi vay 361 254 251 251 290
Chi phí bán hàng 272 314 98 82 85
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,580 5,077 1,753 9,416 4,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,992 38,862 31,005 39,402 28,473
Thu nhập khác 9,743 277 3,706 799 1,455
Chi phí khác 0 0 115 60 118
Lợi nhuận khác 9,743 277 3,592 739 1,338
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 8,629 13,889 16,377 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,735 39,140 34,597 40,141 29,811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,084 6,224 3,214 1,810 6,141
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11 62 1,212 -1,238 -3
Chi phí thuế TNDN 8,073 6,286 4,426 572 6,139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,662 32,854 30,171 39,569 23,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35 4 15 3 3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,627 32,850 30,156 39,566 23,669
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)