Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,153
|
39,018
|
27,538
|
31,134
|
26,796
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,153
|
39,018
|
27,538
|
31,134
|
26,796
|
Giá vốn hàng bán
|
12,709
|
12,493
|
12,646
|
9,548
|
9,326
|
Lợi nhuận gộp
|
25,444
|
26,526
|
14,892
|
21,585
|
17,470
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,975
|
9,034
|
4,851
|
11,402
|
16,698
|
Chi phí tài chính
|
575
|
-63
|
776
|
465
|
716
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
361
|
254
|
251
|
251
|
290
|
Chi phí bán hàng
|
272
|
314
|
98
|
82
|
85
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,580
|
5,077
|
1,753
|
9,416
|
4,894
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,992
|
38,862
|
31,005
|
39,402
|
28,473
|
Thu nhập khác
|
9,743
|
277
|
3,706
|
799
|
1,455
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
115
|
60
|
118
|
Lợi nhuận khác
|
9,743
|
277
|
3,592
|
739
|
1,338
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
8,629
|
13,889
|
16,377
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,735
|
39,140
|
34,597
|
40,141
|
29,811
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,084
|
6,224
|
3,214
|
1,810
|
6,141
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11
|
62
|
1,212
|
-1,238
|
-3
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,073
|
6,286
|
4,426
|
572
|
6,139
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,662
|
32,854
|
30,171
|
39,569
|
23,672
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35
|
4
|
15
|
3
|
3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,627
|
32,850
|
30,156
|
39,566
|
23,669
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|