単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,538 31,134 26,796 24,580 27,782
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,538 31,134 26,796 24,580 27,782
Giá vốn hàng bán 12,646 9,548 9,326 9,173 9,655
Lợi nhuận gộp 14,892 21,585 17,470 15,408 18,127
Doanh thu hoạt động tài chính 4,851 11,402 16,698 3,435 6,868
Chi phí tài chính 776 465 716 -627 328
Trong đó: Chi phí lãi vay 251 251 290 143 229
Chi phí bán hàng 98 82 85 82 150
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,753 9,416 4,894 5,477 5,125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,005 39,402 28,473 14,754 19,391
Thu nhập khác 3,706 799 1,455 424 486
Chi phí khác 115 60 118 22
Lợi nhuận khác 3,592 739 1,338 402 486
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,889 16,377 0 844
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,597 40,141 29,811 15,157 19,878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,214 1,810 6,141 2,214 3,758
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,212 -1,238 -3 -4 -2
Chi phí thuế TNDN 4,426 572 6,139 2,210 3,756
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,171 39,569 23,672 12,946 16,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15 3 3 20 17
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,156 39,566 23,669 12,926 16,105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)