単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,927 127,614 144,103 157,975 119,583
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 136,927 127,614 144,103 157,975 119,583
Giá vốn hàng bán 50,385 39,542 62,487 63,493 41,289
Lợi nhuận gộp 86,542 88,071 81,616 94,482 78,294
Doanh thu hoạt động tài chính 49,707 96,097 43,543 55,066 42,299
Chi phí tài chính 1,902 -1,901 1,706 2,661 1,894
Trong đó: Chi phí lãi vay 741 756 726 1,498 997
Chi phí bán hàng 868 769 802 1,771 579
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,937 14,567 19,163 22,596 23,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 180,416 205,710 131,503 177,395 133,276
Thu nhập khác 764 1,661 1,159 12,007 10,701
Chi phí khác 1,044 1,117 1,867 3,400 305
Lợi nhuận khác -280 544 -708 8,607 10,396
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 64,873 34,977 28,014 54,874 38,926
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 180,136 206,254 130,795 186,002 143,671
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,480 21,685 15,133 24,666 17,472
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,061 -13 127 97 31
Chi phí thuế TNDN 20,419 21,672 15,260 24,764 17,502
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 159,717 184,582 115,536 161,238 126,169
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -172 -148 -186 -62 614
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 173,624 184,807 115,722 161,300 125,555
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)