Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136,927
|
127,614
|
144,103
|
157,975
|
119,583
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
136,927
|
127,614
|
144,103
|
157,975
|
119,583
|
Giá vốn hàng bán
|
50,385
|
39,542
|
62,487
|
63,493
|
41,289
|
Lợi nhuận gộp
|
86,542
|
88,071
|
81,616
|
94,482
|
78,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
49,707
|
96,097
|
43,543
|
55,066
|
42,299
|
Chi phí tài chính
|
1,902
|
-1,901
|
1,706
|
2,661
|
1,894
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
741
|
756
|
726
|
1,498
|
997
|
Chi phí bán hàng
|
868
|
769
|
802
|
1,771
|
579
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,937
|
14,567
|
19,163
|
22,596
|
23,771
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
180,416
|
205,710
|
131,503
|
177,395
|
133,276
|
Thu nhập khác
|
764
|
1,661
|
1,159
|
12,007
|
10,701
|
Chi phí khác
|
1,044
|
1,117
|
1,867
|
3,400
|
305
|
Lợi nhuận khác
|
-280
|
544
|
-708
|
8,607
|
10,396
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
64,873
|
34,977
|
28,014
|
54,874
|
38,926
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
180,136
|
206,254
|
130,795
|
186,002
|
143,671
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,480
|
21,685
|
15,133
|
24,666
|
17,472
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,061
|
-13
|
127
|
97
|
31
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,419
|
21,672
|
15,260
|
24,764
|
17,502
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,717
|
184,582
|
115,536
|
161,238
|
126,169
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-172
|
-148
|
-186
|
-62
|
614
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
173,624
|
184,807
|
115,722
|
161,300
|
125,555
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|