I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
180,136
|
206,254
|
130,795
|
186,002
|
143,671
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-51,304
|
-94,583
|
-16,360
|
-32,144
|
-20,548
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-6,049
|
2,303
|
22,024
|
17,449
|
17,763
|
- Các khoản dự phòng
|
2,866
|
-2,319
|
1,477
|
-233
|
406
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-49,540
|
-95,323
|
-40,587
|
-50,859
|
-39,714
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
741
|
756
|
726
|
1,498
|
997
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
678
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
128,832
|
111,671
|
114,435
|
153,858
|
123,123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,193
|
-270,434
|
-82,210
|
-117,991
|
-20,303
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37,254
|
38,665
|
-2,272
|
25,331
|
9,202
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,770
|
12,337
|
-69,081
|
-39,224
|
-3,444
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13,896
|
-7,387
|
-2,103
|
-27,124
|
573
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-901
|
797
|
177
|
-2,891
|
-8,250
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,303
|
3,503
|
2,169
|
-3,622
|
-961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,353
|
-17,093
|
-24,169
|
-22,810
|
-14,232
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
-14
|
-89
|
103
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,555
|
-10,536
|
-11,945
|
-11,076
|
-2,049
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
151,044
|
-138,489
|
-75,088
|
-45,446
|
83,660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,093
|
-61,318
|
-20,844
|
-21,657
|
-149,273
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
120
|
199
|
91
|
194
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-843,281
|
-413,571
|
-973,389
|
-743,692
|
-196,995
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
727,256
|
636,907
|
903,332
|
684,019
|
335,650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-51,204
|
-28,468
|
2,380
|
-18,280
|
-3,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
880
|
69,560
|
-56,704
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,363
|
111,699
|
71,092
|
61,777
|
53,633
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-147,068
|
314,930
|
-73,933
|
-37,742
|
39,709
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
3
|
9,082
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
206,000
|
63,000
|
109,444
|
15,480
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,300
|
-184,600
|
-46,316
|
-17,394
|
-81,650
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,510
|
0
|
-44,149
|
-15,591
|
-84,969
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,810
|
21,397
|
-27,462
|
85,541
|
-151,139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,834
|
197,838
|
-176,484
|
2,354
|
-27,771
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,318
|
10,465
|
211,322
|
34,838
|
37,192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,465
|
211,322
|
34,838
|
37,192
|
9,421
|