I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,735
|
78,875
|
34,597
|
40,141
|
29,811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,055
|
-10,335
|
6,573
|
-8,869
|
-12,007
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,349
|
8,675
|
4,431
|
3,364
|
4,402
|
- Các khoản dự phòng
|
210
|
0
|
128
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,975
|
-19,009
|
1,763
|
-11,402
|
-16,698
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
361
|
0
|
251
|
-831
|
290
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,680
|
68,540
|
41,170
|
31,272
|
17,804
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102,309
|
-63,243
|
21,162
|
37,286
|
-7,487
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,573
|
14,933
|
-1,147
|
3,481
|
-419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,436
|
-66,742
|
7,777
|
-77,615
|
-9,281
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,902
|
-6,805
|
2,486
|
1,404
|
1,540
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,945
|
0
|
24,880
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-361
|
0
|
-285
|
-24,109
|
-290
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,854
|
-16,954
|
-1,627
|
18,581
|
-1,146
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-854
|
-1,935
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38
|
-1,898
|
10,252
|
1,935
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-138,591
|
-72,168
|
103,814
|
-9,701
|
722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-978
|
-1,575
|
-60,112
|
40,097
|
-44,358
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-312,513
|
-188,955
|
-183,083
|
-8,023
|
-222,158
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
407,828
|
407,828
|
62,422
|
|
245,570
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,600
|
-74,377
|
26,091
|
-19,709
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,574
|
22,566
|
5,526
|
11,402
|
16,375
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
96,311
|
165,485
|
-149,155
|
23,767
|
-4,570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,040
|
0
|
0
|
-2,520
|
12,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
7,860
|
-5,530
|
870
|
-2,330
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,591
|
-46,772
|
-12
|
|
-53,788
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,449
|
-38,912
|
-5,542
|
-1,650
|
-44,118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,169
|
54,405
|
-50,882
|
12,417
|
-47,966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,023
|
16,023
|
95,853
|
44,971
|
57,387
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,192
|
70,428
|
44,971
|
57,387
|
9,421
|