単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,597 40,141 29,811 15,157 38,262
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,573 -8,869 -12,007 8,807 -9,925
- Khấu hao TSCĐ 4,431 3,364 4,402 4,334 4,485
- Các khoản dự phòng 128 0 -357 357
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,763 -11,402 -16,698 4,693 -14,996
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 251 -831 290 137 229
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,170 31,272 17,804 23,963 28,337
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,162 37,286 -7,487 -55,874 17,560
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,147 3,481 -419 420 16
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,777 -77,615 -9,281 126,464 -11,606
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,486 1,404 1,540 1,422 1,178
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 24,880 0 2,929 -2,929
- Tiền lãi vay phải trả -285 -24,109 -290 -1,685 1,319
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,627 18,581 -1,146 -4,706 -1,600
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -854 -1,935 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 10,252 1,935 0 -9,908 9,908
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 103,814 -9,701 722 83,025 42,184
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60,112 40,097 -44,358 -126,240 -63,175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -183,083 -8,023 -222,158 -65,192 152,784
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,422 245,570 114,666 -114,666
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,091 -19,709 0 -19,105
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,526 11,402 16,375 -2,930 14,812
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -149,155 23,767 -4,570 -79,697 -29,349
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 -2,520 12,000 89,571
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,530 870 -2,330 -76,990 -101,571
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 155,467
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 -44,910
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12 -53,788 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,542 -1,650 -44,118 12,581 8,986
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -50,882 12,417 -47,966 15,910 21,821
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 95,853 44,971 57,387 9,421 25,331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44,971 57,387 9,421 25,331 47,152