I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34,597
|
40,141
|
29,811
|
15,157
|
38,262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,573
|
-8,869
|
-12,007
|
8,807
|
-9,925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,431
|
3,364
|
4,402
|
4,334
|
4,485
|
- Các khoản dự phòng
|
128
|
|
0
|
-357
|
357
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,763
|
-11,402
|
-16,698
|
4,693
|
-14,996
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
251
|
-831
|
290
|
137
|
229
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,170
|
31,272
|
17,804
|
23,963
|
28,337
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,162
|
37,286
|
-7,487
|
-55,874
|
17,560
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,147
|
3,481
|
-419
|
420
|
16
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,777
|
-77,615
|
-9,281
|
126,464
|
-11,606
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,486
|
1,404
|
1,540
|
1,422
|
1,178
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
24,880
|
|
0
|
2,929
|
-2,929
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-285
|
-24,109
|
-290
|
-1,685
|
1,319
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,627
|
18,581
|
-1,146
|
-4,706
|
-1,600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-854
|
-1,935
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,252
|
1,935
|
0
|
-9,908
|
9,908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,814
|
-9,701
|
722
|
83,025
|
42,184
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,112
|
40,097
|
-44,358
|
-126,240
|
-63,175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-183,083
|
-8,023
|
-222,158
|
-65,192
|
152,784
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62,422
|
|
245,570
|
114,666
|
-114,666
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26,091
|
-19,709
|
0
|
|
-19,105
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,526
|
11,402
|
16,375
|
-2,930
|
14,812
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-149,155
|
23,767
|
-4,570
|
-79,697
|
-29,349
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-2,520
|
12,000
|
89,571
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,530
|
870
|
-2,330
|
-76,990
|
-101,571
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
155,467
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
-44,910
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
|
-53,788
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,542
|
-1,650
|
-44,118
|
12,581
|
8,986
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-50,882
|
12,417
|
-47,966
|
15,910
|
21,821
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95,853
|
44,971
|
57,387
|
9,421
|
25,331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,971
|
57,387
|
9,421
|
25,331
|
47,152
|