I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150,741
|
98,494
|
153,326
|
177,202
|
101,217
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-125,455
|
-77,506
|
-117,019
|
-137,869
|
-80,944
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,257
|
-12,101
|
-13,965
|
-18,288
|
-14,742
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-284
|
-204
|
-53
|
|
-33
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-948
|
-101
|
|
-687
|
-272
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
274
|
1,706
|
65
|
140
|
23
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,840
|
-7,997
|
-10,470
|
-11,943
|
-10,268
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,770
|
2,291
|
11,882
|
8,557
|
-5,019
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-157
|
-1,566
|
-318
|
|
-1,222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
153
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-39,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
28,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
7
|
68
|
24
|
178
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-143
|
-1,559
|
-97
|
24
|
-12,044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,101
|
6,093
|
|
|
3,502
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,380
|
-6,058
|
-4,109
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,513
|
-1,497
|
-63
|
-112
|
-2,503
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,792
|
-1,461
|
-4,172
|
-112
|
999
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,705
|
-729
|
7,614
|
8,468
|
-16,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,595
|
4,890
|
4,160
|
11,774
|
20,242
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,890
|
4,160
|
11,774
|
20,242
|
4,180
|