TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,536
|
37,108
|
43,954
|
45,114
|
35,625
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,890
|
4,160
|
11,774
|
20,242
|
4,180
|
1. Tiền
|
4,890
|
4,160
|
11,774
|
20,242
|
4,180
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,872
|
11,572
|
17,411
|
12,045
|
10,467
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,066
|
11,927
|
17,894
|
11,495
|
10,981
|
2. Trả trước cho người bán
|
325
|
70
|
63
|
1,065
|
47
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
190
|
291
|
183
|
214
|
167
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-708
|
-716
|
-728
|
-728
|
-728
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,251
|
20,953
|
14,352
|
12,043
|
9,291
|
1. Hàng tồn kho
|
16,251
|
20,953
|
14,352
|
12,043
|
9,291
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
523
|
422
|
417
|
784
|
687
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
264
|
62
|
27
|
0
|
226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53
|
0
|
391
|
0
|
55
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
205
|
360
|
0
|
784
|
407
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,656
|
7,030
|
3,912
|
2,621
|
3,637
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,022
|
6,065
|
3,605
|
2,621
|
3,364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,022
|
6,065
|
3,605
|
2,621
|
3,364
|
- Nguyên giá
|
76,776
|
78,645
|
76,117
|
76,117
|
77,593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,755
|
-72,580
|
-72,512
|
-73,496
|
-74,228
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
634
|
964
|
307
|
0
|
273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
634
|
964
|
307
|
0
|
273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,192
|
44,137
|
47,865
|
47,735
|
39,262
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,104
|
22,349
|
22,396
|
17,686
|
15,118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,504
|
22,349
|
22,396
|
17,686
|
15,118
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,473
|
4,109
|
0
|
0
|
3,502
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,328
|
14,857
|
17,481
|
11,361
|
8,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
643
|
592
|
353
|
367
|
749
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
698
|
377
|
689
|
525
|
141
|
6. Phải trả người lao động
|
2,508
|
656
|
2,570
|
4,293
|
965
|
7. Chi phí phải trả
|
540
|
261
|
392
|
164
|
151
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
990
|
1,257
|
846
|
952
|
1,031
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,087
|
21,788
|
25,469
|
30,049
|
24,144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,087
|
21,788
|
25,469
|
30,049
|
24,144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,419
|
21,419
|
21,419
|
21,419
|
21,419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,206
|
2,413
|
2,413
|
2,413
|
2,784
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
520
|
520
|
520
|
520
|
520
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,942
|
-2,565
|
1,116
|
5,696
|
-579
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
324
|
240
|
64
|
24
|
146
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,192
|
44,137
|
47,865
|
47,735
|
39,262
|