Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,883
|
83,320
|
148,000
|
154,860
|
93,090
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
680
|
307
|
469
|
1,160
|
65
|
Doanh thu thuần
|
134,203
|
83,014
|
147,530
|
153,701
|
93,025
|
Giá vốn hàng bán
|
117,556
|
78,217
|
129,661
|
131,980
|
82,897
|
Lợi nhuận gộp
|
16,647
|
4,797
|
17,869
|
21,721
|
10,129
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
7
|
68
|
24
|
180
|
Chi phí tài chính
|
282
|
203
|
50
|
|
33
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
282
|
203
|
50
|
|
33
|
Chi phí bán hàng
|
1,931
|
1,607
|
3,001
|
3,577
|
2,864
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,947
|
7,701
|
11,447
|
13,255
|
10,147
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,502
|
-4,708
|
3,440
|
4,913
|
-2,735
|
Thu nhập khác
|
148
|
95
|
275
|
621
|
67
|
Chi phí khác
|
130
|
|
9
|
15
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
95
|
266
|
606
|
66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,520
|
-4,613
|
3,705
|
5,520
|
-2,669
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
441
|
|
24
|
940
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
441
|
|
24
|
940
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,079
|
-4,613
|
3,681
|
4,579
|
-2,669
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,079
|
-4,613
|
3,681
|
4,579
|
-2,669
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|