TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,050,607
|
4,289,335
|
4,641,559
|
4,657,324
|
4,500,962
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
284,173
|
835,775
|
141,775
|
161,918
|
79,914
|
1. Tiền
|
242,173
|
833,775
|
139,775
|
77,918
|
65,914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42,000
|
2,000
|
2,000
|
84,000
|
14,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,800
|
10,800
|
10,800
|
16,300
|
16,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
675,081
|
666,813
|
648,038
|
648,782
|
639,534
|
1. Phải thu khách hàng
|
635,846
|
625,992
|
602,552
|
615,077
|
595,378
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,386
|
4,842
|
4,227
|
4,528
|
7,508
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
36,186
|
36,316
|
41,597
|
29,862
|
40,781
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-337
|
-337
|
-684
|
-4,133
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,072,514
|
2,772,584
|
3,738,160
|
3,733,386
|
3,682,761
|
1. Hàng tồn kho
|
3,072,514
|
2,772,584
|
3,738,160
|
3,733,386
|
3,682,761
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,040
|
3,363
|
102,786
|
96,937
|
82,454
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,040
|
2,980
|
3,366
|
4,490
|
5,297
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
99,391
|
92,448
|
77,157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
383
|
29
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,344,733
|
2,722,775
|
3,225,108
|
3,264,280
|
3,356,080
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
779,534
|
758,064
|
754,471
|
751,992
|
774,129
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
305,436
|
283,816
|
279,707
|
277,228
|
299,566
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
474,097
|
474,247
|
474,763
|
474,763
|
474,563
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
572,743
|
570,387
|
564,958
|
560,593
|
547,622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
554,706
|
552,679
|
547,944
|
544,230
|
531,905
|
- Nguyên giá
|
1,143,547
|
1,153,967
|
1,153,500
|
1,161,235
|
1,161,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-588,840
|
-601,288
|
-605,557
|
-617,006
|
-629,505
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,036
|
17,709
|
17,015
|
16,364
|
15,717
|
- Nguyên giá
|
30,242
|
30,572
|
29,282
|
29,278
|
29,278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,206
|
-12,864
|
-12,267
|
-12,914
|
-13,561
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
365,565
|
668,901
|
522,479
|
516,910
|
514,518
|
- Nguyên giá
|
421,357
|
728,379
|
543,288
|
540,145
|
540,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,792
|
-59,478
|
-20,809
|
-23,235
|
-25,782
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
223,600
|
326,490
|
707,315
|
763,730
|
845,815
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
680,315
|
736,730
|
818,815
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
227,000
|
327,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,400
|
-510
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,565
|
35,722
|
34,299
|
28,983
|
31,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,565
|
35,722
|
34,299
|
28,983
|
31,436
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,395,340
|
7,012,110
|
7,866,666
|
7,921,604
|
7,857,042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,571,496
|
2,522,583
|
2,670,404
|
2,903,162
|
2,694,271
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,309,121
|
2,279,533
|
2,469,573
|
2,696,425
|
2,092,194
|
1. Vay và nợ ngắn
|
781,193
|
882,270
|
405,960
|
410,113
|
646,867
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
480,434
|
441,250
|
1,460,872
|
1,430,151
|
696,687
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,684
|
7,039
|
6,877
|
7,866
|
12,253
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
195,357
|
183,060
|
24,521
|
32,472
|
28,577
|
6. Phải trả người lao động
|
11,268
|
8,672
|
7,651
|
8,985
|
9,694
|
7. Chi phí phải trả
|
337,381
|
339,915
|
295,217
|
265,211
|
282,546
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
438,748
|
370,167
|
206,791
|
483,901
|
351,425
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
262,374
|
243,050
|
200,831
|
206,736
|
602,077
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
18,839
|
18,839
|
18,839
|
18,839
|
18,839
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
25,003
|
24,126
|
25,361
|
25,387
|
24,553
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
210,033
|
189,844
|
151,176
|
151,588
|
546,781
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,823,844
|
4,489,527
|
5,196,262
|
5,018,442
|
5,162,771
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,823,844
|
4,489,527
|
5,196,262
|
5,018,442
|
5,162,771
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,518,325
|
3,145,045
|
3,777,484
|
3,777,484
|
3,777,484
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
616,315
|
616,310
|
727,864
|
727,864
|
712,545
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
467,077
|
506,045
|
468,787
|
290,967
|
450,615
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,049
|
47,151
|
61,677
|
57,682
|
64,084
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,395,340
|
7,012,110
|
7,866,666
|
7,921,604
|
7,857,042
|