単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,641,559 4,657,324 4,500,962 4,510,274 4,532,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,775 161,918 79,914 91,855 113,528
1. Tiền 139,775 77,918 65,914 74,855 98,528
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 84,000 14,000 17,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,800 16,300 16,300 5,800 750
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 648,038 648,782 639,534 637,987 626,705
1. Phải thu khách hàng 602,552 615,077 595,378 597,802 586,988
2. Trả trước cho người bán 4,227 4,528 7,508 5,519 4,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,597 29,862 40,781 39,251 39,077
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -684 -4,133 -4,585 -4,046
IV. Tổng hàng tồn kho 3,738,160 3,733,386 3,682,761 3,699,978 3,724,782
1. Hàng tồn kho 3,738,160 3,733,386 3,682,761 3,699,978 3,724,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 102,786 96,937 82,454 74,654 66,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,366 4,490 5,297 4,161 3,893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,391 92,448 77,157 68,101 60,053
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 0 0 2,392 2,551
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,225,108 3,264,280 3,356,080 3,327,951 3,388,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 754,471 751,992 774,129 753,998 742,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 279,707 277,228 299,566 279,334 268,377
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 474,763 474,763 474,563 474,663 474,613
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 564,958 560,593 547,622 540,200 535,189
1. Tài sản cố định hữu hình 547,944 544,230 531,905 524,237 519,797
- Nguyên giá 1,153,500 1,161,235 1,161,410 1,166,732 1,175,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,557 -617,006 -629,505 -642,495 -655,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,015 16,364 15,717 15,962 15,393
- Nguyên giá 29,282 29,278 29,278 30,163 30,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,267 -12,914 -13,561 -14,200 -14,850
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 522,479 516,910 514,518 511,971 509,425
- Nguyên giá 543,288 540,145 540,300 540,300 540,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,809 -23,235 -25,782 -28,328 -30,875
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 707,315 763,730 845,815 846,715 905,534
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 680,315 736,730 818,815 814,715 878,534
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 32,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,299 28,983 31,436 30,666 24,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,299 28,983 31,436 30,666 24,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,866,666 7,921,604 7,857,042 7,838,225 7,920,869
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,670,404 2,903,162 2,694,271 2,641,333 2,609,206
I. Nợ ngắn hạn 2,469,573 2,696,425 2,092,194 2,024,200 2,019,532
1. Vay và nợ ngắn 405,960 410,113 646,867 618,109 591,212
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,460,872 1,430,151 696,687 696,370 713,723
4. Người mua trả tiền trước 6,877 7,866 12,253 8,152 16,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,521 32,472 28,577 11,238 29,245
6. Phải trả người lao động 7,651 8,985 9,694 9,108 7,833
7. Chi phí phải trả 295,217 265,211 282,546 277,760 250,945
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 206,791 483,901 351,425 346,321 347,603
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200,831 206,736 602,077 617,133 589,675
1. Phải trả dài hạn người bán 18,839 18,839 18,839 18,839 9,419
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25,361 25,387 24,553 21,583 15,183
4. Vay và nợ dài hạn 151,176 151,588 546,781 547,193 519,442
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,196,262 5,018,442 5,162,771 5,196,893 5,311,663
I. Vốn chủ sở hữu 5,196,262 5,018,442 5,162,771 5,196,893 5,311,663
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,777,484 3,777,484 3,777,484 3,777,484 3,777,484
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326 211,326 211,326 211,326 211,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801 10,801 10,801 10,801 10,801
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 727,864 727,864 712,545 712,480 761,202
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 468,787 290,967 450,615 484,801 550,849
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,677 57,682 64,084 57,095 62,846
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,866,666 7,921,604 7,857,042 7,838,225 7,920,869