単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,050,607 4,289,335 4,641,559 4,657,324 4,500,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 284,173 835,775 141,775 161,918 79,914
1. Tiền 242,173 833,775 139,775 77,918 65,914
2. Các khoản tương đương tiền 42,000 2,000 2,000 84,000 14,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,800 10,800 10,800 16,300 16,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 675,081 666,813 648,038 648,782 639,534
1. Phải thu khách hàng 635,846 625,992 602,552 615,077 595,378
2. Trả trước cho người bán 3,386 4,842 4,227 4,528 7,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36,186 36,316 41,597 29,862 40,781
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -337 -337 -684 -4,133
IV. Tổng hàng tồn kho 3,072,514 2,772,584 3,738,160 3,733,386 3,682,761
1. Hàng tồn kho 3,072,514 2,772,584 3,738,160 3,733,386 3,682,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,040 3,363 102,786 96,937 82,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,040 2,980 3,366 4,490 5,297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 99,391 92,448 77,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 383 29 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,344,733 2,722,775 3,225,108 3,264,280 3,356,080
I. Các khoản phải thu dài hạn 779,534 758,064 754,471 751,992 774,129
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 305,436 283,816 279,707 277,228 299,566
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 474,097 474,247 474,763 474,763 474,563
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 572,743 570,387 564,958 560,593 547,622
1. Tài sản cố định hữu hình 554,706 552,679 547,944 544,230 531,905
- Nguyên giá 1,143,547 1,153,967 1,153,500 1,161,235 1,161,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -588,840 -601,288 -605,557 -617,006 -629,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,036 17,709 17,015 16,364 15,717
- Nguyên giá 30,242 30,572 29,282 29,278 29,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,206 -12,864 -12,267 -12,914 -13,561
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 365,565 668,901 522,479 516,910 514,518
- Nguyên giá 421,357 728,379 543,288 540,145 540,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,792 -59,478 -20,809 -23,235 -25,782
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 223,600 326,490 707,315 763,730 845,815
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 680,315 736,730 818,815
3. Đầu tư dài hạn khác 227,000 327,000 27,000 27,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,400 -510 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,565 35,722 34,299 28,983 31,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,565 35,722 34,299 28,983 31,436
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,395,340 7,012,110 7,866,666 7,921,604 7,857,042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,571,496 2,522,583 2,670,404 2,903,162 2,694,271
I. Nợ ngắn hạn 2,309,121 2,279,533 2,469,573 2,696,425 2,092,194
1. Vay và nợ ngắn 781,193 882,270 405,960 410,113 646,867
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 480,434 441,250 1,460,872 1,430,151 696,687
4. Người mua trả tiền trước 6,684 7,039 6,877 7,866 12,253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 195,357 183,060 24,521 32,472 28,577
6. Phải trả người lao động 11,268 8,672 7,651 8,985 9,694
7. Chi phí phải trả 337,381 339,915 295,217 265,211 282,546
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 438,748 370,167 206,791 483,901 351,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 262,374 243,050 200,831 206,736 602,077
1. Phải trả dài hạn người bán 18,839 18,839 18,839 18,839 18,839
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25,003 24,126 25,361 25,387 24,553
4. Vay và nợ dài hạn 210,033 189,844 151,176 151,588 546,781
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,823,844 4,489,527 5,196,262 5,018,442 5,162,771
I. Vốn chủ sở hữu 3,823,844 4,489,527 5,196,262 5,018,442 5,162,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,518,325 3,145,045 3,777,484 3,777,484 3,777,484
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326 211,326 211,326 211,326 211,326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801 10,801 10,801 10,801 10,801
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 616,315 616,310 727,864 727,864 712,545
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 467,077 506,045 468,787 290,967 450,615
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,049 47,151 61,677 57,682 64,084
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,395,340 7,012,110 7,866,666 7,921,604 7,857,042