単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251,456 162,142 394,665 189,194 306,277
Các khoản giảm trừ doanh thu 13,138 0 6,074
Doanh thu thuần 238,318 162,142 388,591 189,194 306,277
Giá vốn hàng bán 93,536 80,884 247,642 92,117 159,628
Lợi nhuận gộp 144,782 81,258 140,949 97,078 146,648
Doanh thu hoạt động tài chính 660 335 1,465 1,341 1,118
Chi phí tài chính 26,489 9,099 17,842 7,700 20,140
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,096 10,233 18,657 7,848 9,749
Chi phí bán hàng 7,316 9,490 8,463 9,917 8,698
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,034 15,941 19,812 17,790 20,136
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,602 47,062 98,711 106,528 175,612
Thu nhập khác 7,526 5,673 4,461 3,295 5,086
Chi phí khác 3,311 3,776 10,743 11,061 4,410
Lợi nhuận khác 4,214 1,896 -6,282 -7,766 676
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 2,414 43,515 76,821
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 95,816 48,958 92,429 98,762 176,288
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,774 9,737 18,897 12,158 20,174
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,774 9,737 18,897 12,158 20,174
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,042 39,221 73,532 86,604 156,115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 76,042 39,221 73,532 86,604 156,115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)