TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,716,155
|
4,808,121
|
4,408,199
|
3,623,432
|
4,497,721
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
289,975
|
146,703
|
225,958
|
251,244
|
79,914
|
1. Tiền
|
174,975
|
63,878
|
102,958
|
211,244
|
65,914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115,000
|
82,825
|
123,000
|
40,000
|
14,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,305
|
5,907
|
11,805
|
0
|
16,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
761,278
|
607,117
|
593,760
|
611,724
|
636,189
|
1. Phải thu khách hàng
|
626,102
|
464,424
|
552,876
|
564,203
|
595,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
93,239
|
86,538
|
11,167
|
2,879
|
6,065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
41,937
|
56,155
|
29,718
|
44,643
|
39,371
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,586
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,653,814
|
4,026,205
|
3,570,802
|
2,759,865
|
3,682,761
|
1. Hàng tồn kho
|
3,653,814
|
4,026,205
|
3,570,802
|
2,759,865
|
3,682,761
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,783
|
22,190
|
5,874
|
598
|
82,557
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,783
|
2,852
|
4,889
|
598
|
5,401
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
19,338
|
985
|
0
|
77,157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,925,609
|
2,000,533
|
2,115,213
|
2,677,868
|
3,344,949
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
607,472
|
707,678
|
759,586
|
779,574
|
774,179
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
133,440
|
233,466
|
285,453
|
305,751
|
299,566
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
474,032
|
474,212
|
474,133
|
473,822
|
474,613
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
549,447
|
527,092
|
583,097
|
565,250
|
547,622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
541,384
|
516,787
|
564,355
|
551,124
|
531,905
|
- Nguyên giá
|
998,363
|
1,014,198
|
1,104,415
|
1,133,026
|
1,161,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-456,979
|
-497,410
|
-540,060
|
-581,902
|
-629,505
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,063
|
10,304
|
18,742
|
14,127
|
15,717
|
- Nguyên giá
|
14,381
|
17,848
|
28,508
|
25,341
|
29,278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,318
|
-7,544
|
-9,766
|
-11,214
|
-13,561
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
353,990
|
378,557
|
370,171
|
672,586
|
514,518
|
- Nguyên giá
|
385,187
|
417,860
|
417,860
|
728,379
|
540,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,197
|
-39,303
|
-47,689
|
-55,792
|
-25,782
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
32,920
|
259,977
|
834,646
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
36,377
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
807,646
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
37,000
|
227,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-4,080
|
-3,400
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,167
|
5,437
|
9,292
|
37,754
|
31,425
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,927
|
5,437
|
9,292
|
37,754
|
31,425
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,240
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,641,763
|
6,808,654
|
6,523,412
|
6,301,301
|
7,842,670
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,571,522
|
3,464,858
|
2,707,173
|
2,501,622
|
2,691,234
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,184,300
|
1,939,958
|
2,011,066
|
2,252,003
|
2,089,228
|
1. Vay và nợ ngắn
|
518,157
|
521,591
|
605,237
|
818,193
|
646,867
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
877,680
|
815,837
|
802,719
|
433,020
|
696,680
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,538
|
18,374
|
10,185
|
4,666
|
10,809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79,465
|
22,971
|
81,550
|
189,337
|
28,375
|
6. Phải trả người lao động
|
7,638
|
6,186
|
10,208
|
2,380
|
9,727
|
7. Chi phí phải trả
|
455,084
|
414,002
|
373,162
|
323,312
|
282,530
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
266,651
|
107,702
|
84,101
|
433,700
|
350,138
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,387,222
|
1,524,899
|
696,107
|
249,619
|
602,006
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
207,175
|
186,152
|
129,652
|
18,839
|
18,839
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,230
|
26,214
|
26,197
|
12,248
|
24,482
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
423,190
|
601,578
|
404,305
|
210,033
|
546,781
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,070,241
|
3,343,797
|
3,816,239
|
3,799,679
|
5,151,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,070,241
|
3,343,797
|
3,816,239
|
3,799,679
|
5,151,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,370,973
|
2,170,973
|
2,170,973
|
2,518,325
|
3,777,484
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,420
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,904
|
10,801
|
10,801
|
0
|
10,801
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
156,843
|
272,637
|
464,670
|
593,025
|
712,480
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
522,101
|
678,059
|
958,469
|
477,003
|
439,344
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,364
|
33,296
|
43,827
|
47,395
|
64,042
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,641,763
|
6,808,654
|
6,523,412
|
6,301,301
|
7,842,670
|