I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
449,626
|
782,124
|
646,417
|
494,419
|
416,412
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
118,758
|
147,593
|
127,426
|
105,650
|
47,259
|
- Khấu hao TSCĐ
|
46,206
|
49,773
|
55,435
|
59,323
|
66,252
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
11,539
|
-343
|
395
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,139
|
-6,632
|
-12,459
|
-24,915
|
-64,914
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
74,691
|
104,451
|
72,912
|
71,584
|
45,525
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
568,384
|
929,716
|
773,843
|
600,069
|
463,671
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
103,492
|
5,653
|
-117,599
|
-159,222
|
-60,089
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
954,710
|
-377,964
|
442,754
|
490,644
|
-1,196,716
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-918,897
|
-1,216,072
|
-638,778
|
-461,704
|
227,964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,665
|
3,420
|
-5,891
|
-30,425
|
7,872
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71,780
|
-115,333
|
-88,308
|
-85,312
|
-52,525
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-59,756
|
-180,625
|
-65,561
|
-43,261
|
-173,872
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,460
|
-18,629
|
-25,530
|
-18,734
|
-24,415
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
558,359
|
-969,834
|
274,930
|
292,055
|
-808,109
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,402
|
-38,065
|
-40,859
|
-38,531
|
-56,190
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
160
|
0
|
25,828
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
-102
|
-7,398
|
-34,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49,900
|
2,500
|
1,500
|
9,505
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-27,404
|
-200,000
|
-484,165
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,138
|
6,806
|
-2,676
|
3,554
|
12,941
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,364
|
-28,860
|
-76,677
|
-249,973
|
-501,586
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,000,906
|
-9,596
|
0
|
1,259,159
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,210,708
|
889,765
|
606,215
|
406,465
|
1,342,585
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-783,995
|
-709,591
|
-721,488
|
-389,429
|
-1,141,811
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-749,637
|
-325,658
|
5,812
|
-904
|
-354,498
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-322,924
|
855,422
|
-119,058
|
16,132
|
1,105,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
234,070
|
-143,272
|
79,195
|
58,215
|
-204,259
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,905
|
289,975
|
146,703
|
225,958
|
284,173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
289,975
|
146,703
|
225,898
|
284,173
|
79,914
|