単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,163,562 2,612,874 1,978,966 1,515,067 1,026,711
Các khoản giảm trừ doanh thu 21,527 11,370 10,240 21,354 6,074
Doanh thu thuần 2,142,035 2,601,504 1,968,726 1,493,713 1,020,637
Giá vốn hàng bán 1,478,849 1,613,593 1,157,507 842,928 561,455
Lợi nhuận gộp 663,186 987,911 811,218 650,785 459,182
Doanh thu hoạt động tài chính 2,619 7,042 3,797 4,448 4,241
Chi phí tài chính 130,787 105,769 77,036 71,507 54,763
Trong đó: Chi phí lãi vay 104,795 102,804 71,264 70,041 46,487
Chi phí bán hàng 38,340 41,682 40,207 35,616 36,844
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,816 68,588 65,690 65,030 72,533
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 443,862 778,915 632,083 483,079 422,063
Thu nhập khác 22,917 18,639 29,968 28,330 24,395
Chi phí khác 17,153 15,430 15,635 16,990 30,046
Lợi nhuận khác 5,764 3,209 14,334 11,341 -5,651
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 122,780
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 449,626 782,124 646,417 494,419 416,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,160 157,354 130,627 99,381 60,955
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,240 4,240 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 80,920 161,595 130,627 99,381 60,955
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 368,706 620,529 515,790 395,039 355,457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 368,706 620,529 515,790 395,039 355,457
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)