単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,594 7,790 111,273 60,330 140,158
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 269 770
Doanh thu thuần 42,594 7,790 111,273 60,060 139,388
Giá vốn hàng bán 37,577 7,274 106,123 56,320 126,355
Lợi nhuận gộp 5,017 516 5,150 3,741 13,032
Doanh thu hoạt động tài chính 16,001 15,101 0 1,000 1,848
Chi phí tài chính 699 157 2,888 1,108 7,032
Trong đó: Chi phí lãi vay 310 238 2,888 3,134 7,032
Chi phí bán hàng 0 103 823 732
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,840 1,542 1,719 3,578 8,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,479 13,918 441 -768 -1,491
Thu nhập khác 0 48 28,871 119
Chi phí khác 47 726 340 53 439
Lợi nhuận khác -47 -726 -292 28,818 -320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,432 13,193 149 28,050 -1,811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,772 1,949 29 195 167
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 0 21,457 87
Chi phí thuế TNDN 2,813 1,949 29 21,652 254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,620 11,244 120 6,398 -2,065
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 48 0 -26 26
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,571 11,244 120 6,424 -2,091
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)