単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,245 24,904 25,063 20,244 33,108
Các khoản giảm trừ doanh thu 180 18 304 174 329
Doanh thu thuần 24,065 24,886 24,758 20,070 32,779
Giá vốn hàng bán 22,657 23,023 23,815 18,521 24,835
Lợi nhuận gộp 1,407 1,863 943 1,549 7,944
Doanh thu hoạt động tài chính 586 294 878 508 88
Chi phí tài chính 1,143 1,953 1,778 1,730 1,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,143 1,953 1,778 1,730 1,539
Chi phí bán hàng 323 217 80 68 93
Chi phí quản lý doanh nghiệp 942 1,591 2,150 1,532 1,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -415 -1,604 -2,186 -1,273 4,593
Thu nhập khác 28,343 0 0 119
Chi phí khác 19 7 7 383 3
Lợi nhuận khác 28,324 -7 -7 -264 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,909 -1,611 -2,192 -1,537 4,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành -141 20 -2 45 1,003
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,462 0 130
Chi phí thuế TNDN 21,321 20 128 45 1,003
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,589 -1,631 -2,321 -1,582 3,587
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -11 -2 -20 4 82
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,600 -1,629 -2,301 -1,586 3,506
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)