Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,721
|
24,245
|
24,904
|
25,063
|
20,244
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
180
|
18
|
304
|
174
|
Doanh thu thuần
|
15,632
|
24,065
|
24,886
|
24,758
|
20,070
|
Giá vốn hàng bán
|
14,346
|
22,657
|
23,023
|
23,815
|
18,521
|
Lợi nhuận gộp
|
1,286
|
1,407
|
1,863
|
943
|
1,549
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
412
|
586
|
294
|
878
|
508
|
Chi phí tài chính
|
1,292
|
1,143
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,258
|
1,143
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
Chi phí bán hàng
|
168
|
323
|
217
|
80
|
68
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,591
|
942
|
1,591
|
2,150
|
1,532
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,352
|
-415
|
-1,604
|
-2,186
|
-1,273
|
Thu nhập khác
|
0
|
28,343
|
0
|
0
|
119
|
Chi phí khác
|
9
|
19
|
7
|
7
|
383
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
28,324
|
-7
|
-7
|
-264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,361
|
27,909
|
-1,611
|
-2,192
|
-1,537
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52
|
-141
|
20
|
-2
|
45
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5
|
21,462
|
0
|
130
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
47
|
21,321
|
20
|
128
|
45
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,408
|
6,589
|
-1,631
|
-2,321
|
-1,582
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-15
|
-11
|
-2
|
-20
|
4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,393
|
6,600
|
-1,629
|
-2,301
|
-1,586
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|