Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,245
|
24,904
|
25,063
|
20,244
|
33,108
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
180
|
18
|
304
|
174
|
329
|
Doanh thu thuần
|
24,065
|
24,886
|
24,758
|
20,070
|
32,779
|
Giá vốn hàng bán
|
22,657
|
23,023
|
23,815
|
18,521
|
24,835
|
Lợi nhuận gộp
|
1,407
|
1,863
|
943
|
1,549
|
7,944
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
586
|
294
|
878
|
508
|
88
|
Chi phí tài chính
|
1,143
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
1,539
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,143
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
1,539
|
Chi phí bán hàng
|
323
|
217
|
80
|
68
|
93
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
942
|
1,591
|
2,150
|
1,532
|
1,806
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-415
|
-1,604
|
-2,186
|
-1,273
|
4,593
|
Thu nhập khác
|
28,343
|
0
|
0
|
119
|
|
Chi phí khác
|
19
|
7
|
7
|
383
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
28,324
|
-7
|
-7
|
-264
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,909
|
-1,611
|
-2,192
|
-1,537
|
4,590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-141
|
20
|
-2
|
45
|
1,003
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21,462
|
0
|
130
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,321
|
20
|
128
|
45
|
1,003
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,589
|
-1,631
|
-2,321
|
-1,582
|
3,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-11
|
-2
|
-20
|
4
|
82
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,600
|
-1,629
|
-2,301
|
-1,586
|
3,506
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|