単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,721 24,245 24,904 25,063 20,244
Các khoản giảm trừ doanh thu 89 180 18 304 174
Doanh thu thuần 15,632 24,065 24,886 24,758 20,070
Giá vốn hàng bán 14,346 22,657 23,023 23,815 18,521
Lợi nhuận gộp 1,286 1,407 1,863 943 1,549
Doanh thu hoạt động tài chính 412 586 294 878 508
Chi phí tài chính 1,292 1,143 1,953 1,778 1,730
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,258 1,143 1,953 1,778 1,730
Chi phí bán hàng 168 323 217 80 68
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,591 942 1,591 2,150 1,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,352 -415 -1,604 -2,186 -1,273
Thu nhập khác 0 28,343 0 0 119
Chi phí khác 9 19 7 7 383
Lợi nhuận khác -9 28,324 -7 -7 -264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,361 27,909 -1,611 -2,192 -1,537
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52 -141 20 -2 45
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 21,462 0 130
Chi phí thuế TNDN 47 21,321 20 128 45
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,408 6,589 -1,631 -2,321 -1,582
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -15 -11 -2 -20 4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,393 6,600 -1,629 -2,301 -1,586
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)