単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,947 -1,611 -2,192 -1,537 4,590
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,908 2,563 2,254 1,545 2,494
- Khấu hao TSCĐ 1,157 905 889 819 1,043
- Các khoản dự phòng -239 0 465
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5,550 -294 -878 -1,004 -88
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 440 1,953 1,778 1,730 1,539
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,961 953 62 8 7,084
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27,245 -6,213 -5,325 -4,054 -9,543
- Tăng, giảm hàng tồn kho -396 -1,944 2,529 -3,329 -4,982
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,396 6,654 -2,882 -794 -638
- Tăng giảm chi phí trả trước 730 64 62 66 77
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -440 -1,953 -1,778 -1,730 -1,718
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 443 -606 -5 -58
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,148 -3,045 -7,336 -9,890 -9,719
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,600 -148 113 -752
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,350 3,100 3,220
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -5,550 88 957 991 100
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,150 -209 4,170 4,411 -652
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,881 11,957 9,991 29,629 15,187
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18,356 -8,437 -7,046 -24,957 -12,798
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 391 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,084 3,520 2,946 4,672 2,389
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,913 266 -221 -807 -7,983
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,285 10,538 10,804 10,583 9,901
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,198 10,804 10,583 9,777 1,919