I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,162
|
-3,947
|
-1,611
|
-2,192
|
-1,537
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,784
|
6,908
|
2,563
|
2,254
|
1,545
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,113
|
1,157
|
905
|
889
|
819
|
- Các khoản dự phòng
|
239
|
-239
|
0
|
465
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,550
|
5,550
|
-294
|
-878
|
-1,004
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,415
|
440
|
1,953
|
1,778
|
1,730
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,378
|
2,961
|
953
|
62
|
8
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,360
|
27,245
|
-6,213
|
-5,325
|
-4,054
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,926
|
-396
|
-1,944
|
2,529
|
-3,329
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,137
|
-10,396
|
6,654
|
-2,882
|
-794
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,186
|
730
|
64
|
62
|
66
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,415
|
-440
|
-1,953
|
-1,778
|
-1,730
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-443
|
443
|
-606
|
-5
|
-58
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,442
|
20,148
|
-3,045
|
-7,336
|
-9,890
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,600
|
-148
|
113
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,350
|
3,100
|
3,220
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,550
|
-5,550
|
88
|
957
|
991
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,550
|
-7,150
|
-209
|
4,170
|
4,411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,275
|
7,881
|
11,957
|
9,991
|
29,629
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,010
|
-18,356
|
-8,437
|
-7,046
|
-24,957
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-391
|
391
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,126
|
-10,084
|
3,520
|
2,946
|
4,672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,019
|
2,913
|
266
|
-221
|
-807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,303
|
7,285
|
10,538
|
10,804
|
10,583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,285
|
10,198
|
10,804
|
10,583
|
9,777
|