I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,432
|
13,193
|
-1,887
|
5,616
|
-1,811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,495
|
-14,027
|
4,939
|
-5,108
|
11,565
|
- Khấu hao TSCĐ
|
907
|
70
|
|
1,810
|
3,554
|
- Các khoản dự phòng
|
1,277
|
205
|
2,243
|
-1,499
|
2,379
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-14,539
|
|
-8,586
|
-1,400
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
310
|
238
|
2,695
|
3,168
|
7,032
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,927
|
-834
|
3,051
|
508
|
9,754
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
98,256
|
11,426
|
-20,754
|
38,631
|
19,018
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-154,544
|
-82
|
-7,752
|
15,755
|
18,289
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
107,384
|
-272
|
7,184
|
-7,568
|
-14,074
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,713
|
274
|
|
-355
|
177
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-857
|
-238
|
-2,636
|
-3,202
|
-6,995
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-553
|
-73
|
-2,174
|
-1,338
|
-668
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,426
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32,636
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,115
|
10,200
|
-23,082
|
42,430
|
25,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,500
|
|
|
-245
|
-16,229
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-4,831
|
-7,228
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
15,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,600
|
-188,915
|
|
-56,822
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
187,200
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
349
|
1,596
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,100
|
-1,715
|
|
-61,549
|
-6,661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,569
|
5,500
|
93,124
|
110,480
|
77,381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,552
|
-11,000
|
-73,275
|
-80,436
|
-96,661
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-306
|
|
|
-469
|
-196
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,711
|
-5,500
|
19,849
|
29,575
|
-19,479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44,726
|
2,985
|
-3,232
|
10,455
|
-637
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,103
|
330
|
3,315
|
83
|
10,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,331
|
3,315
|
83
|
10,538
|
9,901
|