単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,866,701 1,949,193 1,744,783 1,575,831 1,956,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,645 73,801 60,206 43,341 65,504
1. Tiền 75,273 37,851 51,006 42,241 60,504
2. Các khoản tương đương tiền 8,372 35,950 9,200 1,100 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 369,310 556,175 540,782 261,675 748,160
1. Đầu tư ngắn hạn 369,310 556,175 530,488 259,315 746,360
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -1,238 -1,675 -2,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,395,167 1,300,145 1,119,906 1,244,317 1,112,283
1. Phải thu khách hàng 78,323 47,386 44,353 54,681 120,950
2. Trả trước cho người bán 874,050 25,282 25,537 28,012 24,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 99,533 107,143 76,791 91,100 78,976
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,989 -7,730 -7,351 -7,302 -7,107
IV. Tổng hàng tồn kho 15,512 13,781 18,954 19,068 24,654
1. Hàng tồn kho 15,611 13,880 19,053 19,168 24,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -99 -99 -99 -99 -99
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,067 5,291 4,935 7,429 5,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,180 3,048 2,884 5,450 2,935
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,664 1,865 1,736 1,751 2,285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 223 378 315 229 226
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,967,195 6,958,528 6,969,810 7,100,035 6,716,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,457 17,457 19,011 19,328 19,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,457 17,457 19,011 19,328 19,350
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 687,398 670,152 646,420 630,241 622,281
1. Tài sản cố định hữu hình 649,457 636,122 625,832 612,630 606,467
- Nguyên giá 1,184,959 1,184,747 1,188,042 1,188,495 1,195,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,502 -548,625 -562,210 -575,865 -588,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,941 34,031 20,588 17,611 15,813
- Nguyên giá 59,549 59,849 44,932 46,045 48,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,608 -25,818 -24,343 -28,434 -32,591
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,688 11,633 11,578 11,524 11,469
- Nguyên giá 17,404 17,404 17,404 17,404 17,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,716 -5,771 -5,825 -5,880 -5,934
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,925,584 5,925,788 5,969,012 6,119,237 5,739,578
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,484,693 4,615,752 4,698,563 5,264,530 5,338,954
3. Đầu tư dài hạn khác 941,391 1,791,391 1,801,391 1,441,391 941,391
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -500,501 -481,354 -530,942 -586,684 -540,767
V. Tổng tài sản dài hạn khác 220,407 221,244 222,047 219,556 219,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 132,346 133,182 133,986 132,747 133,395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 88,061 88,061 88,061 86,809 86,531
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 60,186 57,755 55,324 52,893 50,462
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,833,896 8,907,721 8,714,593 8,675,866 8,672,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,768,342 4,720,473 4,486,521 4,317,631 4,165,877
I. Nợ ngắn hạn 3,664,488 4,624,509 3,019,845 1,758,121 462,261
1. Vay và nợ ngắn 3,330,395 3,929,238 2,712,083 1,392,257 112,259
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,171 6,778 3,617 3,014 5,440
4. Người mua trả tiền trước 590 102 3,519 169 1,630
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,408 16,025 25,486 40,301 52,951
6. Phải trả người lao động 2,086 2,656 2,165 3,469 1,966
7. Chi phí phải trả 150,440 115,065 135,506 162,928 138,899
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 99,592 504,803 90,087 88,888 92,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 98 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,103,854 95,964 1,466,676 2,559,510 3,703,616
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,300 3,762 2,420 4,011 4,011
4. Vay và nợ dài hạn 1,062,088 52,294 1,424,952 2,517,538 3,661,774
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,466 39,908 39,304 37,961 37,831
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,065,554 4,187,248 4,228,072 4,358,235 4,506,297
I. Vốn chủ sở hữu 4,065,554 4,187,248 4,228,072 4,358,235 4,506,297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,138,358 2,138,358 2,138,358 2,138,358 2,138,358
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 32,050 32,050 32,050 32,050 32,050
4. Cổ phiếu quỹ -23,032 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 64,269 64,269 64,269 64,269 64,269
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 636 636 636 636 636
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,544,174 1,639,070 1,658,223 1,781,280 1,912,127
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,426 44,426 44,426 44,426 44,426
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 309,099 312,866 334,537 341,644 358,858
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,833,896 8,907,721 8,714,593 8,675,866 8,672,174