TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,866,701
|
1,949,193
|
1,744,783
|
1,575,831
|
1,956,046
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83,645
|
73,801
|
60,206
|
43,341
|
65,504
|
1. Tiền
|
75,273
|
37,851
|
51,006
|
42,241
|
60,504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,372
|
35,950
|
9,200
|
1,100
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
369,310
|
556,175
|
540,782
|
261,675
|
748,160
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
369,310
|
556,175
|
530,488
|
259,315
|
746,360
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-1,238
|
-1,675
|
-2,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,395,167
|
1,300,145
|
1,119,906
|
1,244,317
|
1,112,283
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,323
|
47,386
|
44,353
|
54,681
|
120,950
|
2. Trả trước cho người bán
|
874,050
|
25,282
|
25,537
|
28,012
|
24,435
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
99,533
|
107,143
|
76,791
|
91,100
|
78,976
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,989
|
-7,730
|
-7,351
|
-7,302
|
-7,107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,512
|
13,781
|
18,954
|
19,068
|
24,654
|
1. Hàng tồn kho
|
15,611
|
13,880
|
19,053
|
19,168
|
24,753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,067
|
5,291
|
4,935
|
7,429
|
5,446
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,180
|
3,048
|
2,884
|
5,450
|
2,935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,664
|
1,865
|
1,736
|
1,751
|
2,285
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
223
|
378
|
315
|
229
|
226
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,967,195
|
6,958,528
|
6,969,810
|
7,100,035
|
6,716,127
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,457
|
17,457
|
19,011
|
19,328
|
19,350
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,457
|
17,457
|
19,011
|
19,328
|
19,350
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
687,398
|
670,152
|
646,420
|
630,241
|
622,281
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
649,457
|
636,122
|
625,832
|
612,630
|
606,467
|
- Nguyên giá
|
1,184,959
|
1,184,747
|
1,188,042
|
1,188,495
|
1,195,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-535,502
|
-548,625
|
-562,210
|
-575,865
|
-588,887
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37,941
|
34,031
|
20,588
|
17,611
|
15,813
|
- Nguyên giá
|
59,549
|
59,849
|
44,932
|
46,045
|
48,405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,608
|
-25,818
|
-24,343
|
-28,434
|
-32,591
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,688
|
11,633
|
11,578
|
11,524
|
11,469
|
- Nguyên giá
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,716
|
-5,771
|
-5,825
|
-5,880
|
-5,934
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,925,584
|
5,925,788
|
5,969,012
|
6,119,237
|
5,739,578
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,484,693
|
4,615,752
|
4,698,563
|
5,264,530
|
5,338,954
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
941,391
|
1,791,391
|
1,801,391
|
1,441,391
|
941,391
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-500,501
|
-481,354
|
-530,942
|
-586,684
|
-540,767
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
220,407
|
221,244
|
222,047
|
219,556
|
219,926
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
132,346
|
133,182
|
133,986
|
132,747
|
133,395
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
88,061
|
88,061
|
88,061
|
86,809
|
86,531
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
60,186
|
57,755
|
55,324
|
52,893
|
50,462
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,833,896
|
8,907,721
|
8,714,593
|
8,675,866
|
8,672,174
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,768,342
|
4,720,473
|
4,486,521
|
4,317,631
|
4,165,877
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,664,488
|
4,624,509
|
3,019,845
|
1,758,121
|
462,261
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,330,395
|
3,929,238
|
2,712,083
|
1,392,257
|
112,259
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,171
|
6,778
|
3,617
|
3,014
|
5,440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
590
|
102
|
3,519
|
169
|
1,630
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,408
|
16,025
|
25,486
|
40,301
|
52,951
|
6. Phải trả người lao động
|
2,086
|
2,656
|
2,165
|
3,469
|
1,966
|
7. Chi phí phải trả
|
150,440
|
115,065
|
135,506
|
162,928
|
138,899
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
99,592
|
504,803
|
90,087
|
88,888
|
92,795
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
98
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,103,854
|
95,964
|
1,466,676
|
2,559,510
|
3,703,616
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,300
|
3,762
|
2,420
|
4,011
|
4,011
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,062,088
|
52,294
|
1,424,952
|
2,517,538
|
3,661,774
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
40,466
|
39,908
|
39,304
|
37,961
|
37,831
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,065,554
|
4,187,248
|
4,228,072
|
4,358,235
|
4,506,297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,065,554
|
4,187,248
|
4,228,072
|
4,358,235
|
4,506,297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,032
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,544,174
|
1,639,070
|
1,658,223
|
1,781,280
|
1,912,127
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
309,099
|
312,866
|
334,537
|
341,644
|
358,858
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,833,896
|
8,907,721
|
8,714,593
|
8,675,866
|
8,672,174
|