TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,744,783
|
1,575,831
|
1,956,046
|
1,887,905
|
2,220,595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,206
|
43,341
|
65,504
|
103,083
|
70,440
|
1. Tiền
|
51,006
|
42,241
|
60,504
|
103,083
|
70,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,200
|
1,100
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
540,782
|
261,675
|
748,160
|
323,155
|
322,467
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
530,488
|
259,315
|
746,360
|
321,543
|
321,043
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,238
|
-1,675
|
-2,200
|
-2,388
|
-2,576
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,119,906
|
1,244,317
|
1,112,283
|
1,424,016
|
1,760,888
|
1. Phải thu khách hàng
|
44,353
|
54,681
|
120,950
|
69,776
|
72,262
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,537
|
28,012
|
24,435
|
29,693
|
10,219
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
76,791
|
91,100
|
78,976
|
92,417
|
307,042
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,351
|
-7,302
|
-7,107
|
-6,777
|
-5,977
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,954
|
19,068
|
24,654
|
30,213
|
58,588
|
1. Hàng tồn kho
|
19,053
|
19,168
|
24,753
|
30,313
|
58,687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,935
|
7,429
|
5,446
|
7,437
|
8,212
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,884
|
5,450
|
2,935
|
4,220
|
5,636
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,736
|
1,751
|
2,285
|
2,106
|
2,137
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
315
|
229
|
226
|
1,111
|
439
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,969,810
|
7,100,035
|
6,716,127
|
6,787,395
|
6,748,738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,011
|
19,328
|
19,350
|
19,350
|
15,350
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,011
|
19,328
|
19,350
|
19,350
|
15,350
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
646,420
|
630,241
|
622,281
|
607,063
|
601,474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
625,832
|
612,630
|
606,467
|
594,550
|
591,158
|
- Nguyên giá
|
1,188,042
|
1,188,495
|
1,195,354
|
1,197,503
|
1,208,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-562,210
|
-575,865
|
-588,887
|
-602,952
|
-617,444
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,588
|
17,611
|
15,813
|
12,513
|
10,316
|
- Nguyên giá
|
44,932
|
46,045
|
48,405
|
48,705
|
49,482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,343
|
-28,434
|
-32,591
|
-36,191
|
-39,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,578
|
11,524
|
11,469
|
11,415
|
29,259
|
- Nguyên giá
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
17,404
|
35,303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,825
|
-5,880
|
-5,934
|
-5,989
|
-6,044
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,969,012
|
6,119,237
|
5,739,578
|
5,830,501
|
5,781,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,698,563
|
5,264,530
|
5,338,954
|
5,481,151
|
5,352,760
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,801,391
|
1,441,391
|
941,391
|
941,391
|
936,791
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-530,942
|
-586,684
|
-540,767
|
-592,041
|
-508,395
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
222,047
|
219,556
|
219,926
|
219,665
|
227,649
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133,986
|
132,747
|
133,395
|
132,883
|
141,328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
88,061
|
86,809
|
86,531
|
86,782
|
86,321
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
55,324
|
52,893
|
50,462
|
48,031
|
45,600
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,714,593
|
8,675,866
|
8,672,174
|
8,675,300
|
8,969,334
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,486,521
|
4,317,631
|
4,165,877
|
4,226,323
|
4,425,196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,019,845
|
1,758,121
|
462,261
|
324,285
|
325,032
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,712,083
|
1,392,257
|
112,259
|
12,260
|
44,460
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,617
|
3,014
|
5,440
|
9,837
|
6,612
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,519
|
169
|
1,630
|
4,157
|
258
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,486
|
40,301
|
52,951
|
10,503
|
21,762
|
6. Phải trả người lao động
|
2,165
|
3,469
|
1,966
|
8,633
|
8,707
|
7. Chi phí phải trả
|
135,506
|
162,928
|
138,899
|
214,384
|
169,736
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
90,087
|
88,888
|
92,795
|
10,483
|
21,896
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,466,676
|
2,559,510
|
3,703,616
|
3,902,038
|
4,100,164
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,420
|
4,011
|
4,011
|
203,867
|
403,576
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,424,952
|
2,517,538
|
3,661,774
|
3,660,891
|
3,660,008
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
39,304
|
37,961
|
37,831
|
37,280
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,228,072
|
4,358,235
|
4,506,297
|
4,448,977
|
4,544,138
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,228,072
|
4,358,235
|
4,506,297
|
4,448,977
|
4,544,138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2,138,358
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
32,050
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
64,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,658,223
|
1,781,280
|
1,912,127
|
2,004,387
|
2,106,399
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
44,426
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
334,537
|
341,644
|
358,858
|
209,278
|
202,427
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,714,593
|
8,675,866
|
8,672,174
|
8,675,300
|
8,969,334
|