単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,744,783 1,575,831 1,956,046 1,887,905 2,220,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,206 43,341 65,504 103,083 70,440
1. Tiền 51,006 42,241 60,504 103,083 70,440
2. Các khoản tương đương tiền 9,200 1,100 5,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 540,782 261,675 748,160 323,155 322,467
1. Đầu tư ngắn hạn 530,488 259,315 746,360 321,543 321,043
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,238 -1,675 -2,200 -2,388 -2,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,119,906 1,244,317 1,112,283 1,424,016 1,760,888
1. Phải thu khách hàng 44,353 54,681 120,950 69,776 72,262
2. Trả trước cho người bán 25,537 28,012 24,435 29,693 10,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 76,791 91,100 78,976 92,417 307,042
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,351 -7,302 -7,107 -6,777 -5,977
IV. Tổng hàng tồn kho 18,954 19,068 24,654 30,213 58,588
1. Hàng tồn kho 19,053 19,168 24,753 30,313 58,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -99 -99 -99 -99 -99
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,935 7,429 5,446 7,437 8,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,884 5,450 2,935 4,220 5,636
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,736 1,751 2,285 2,106 2,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 315 229 226 1,111 439
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,969,810 7,100,035 6,716,127 6,787,395 6,748,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,011 19,328 19,350 19,350 15,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,011 19,328 19,350 19,350 15,350
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 646,420 630,241 622,281 607,063 601,474
1. Tài sản cố định hữu hình 625,832 612,630 606,467 594,550 591,158
- Nguyên giá 1,188,042 1,188,495 1,195,354 1,197,503 1,208,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -562,210 -575,865 -588,887 -602,952 -617,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,588 17,611 15,813 12,513 10,316
- Nguyên giá 44,932 46,045 48,405 48,705 49,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,343 -28,434 -32,591 -36,191 -39,166
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,578 11,524 11,469 11,415 29,259
- Nguyên giá 17,404 17,404 17,404 17,404 35,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,825 -5,880 -5,934 -5,989 -6,044
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,969,012 6,119,237 5,739,578 5,830,501 5,781,156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,698,563 5,264,530 5,338,954 5,481,151 5,352,760
3. Đầu tư dài hạn khác 1,801,391 1,441,391 941,391 941,391 936,791
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -530,942 -586,684 -540,767 -592,041 -508,395
V. Tổng tài sản dài hạn khác 222,047 219,556 219,926 219,665 227,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,986 132,747 133,395 132,883 141,328
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 88,061 86,809 86,531 86,782 86,321
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 55,324 52,893 50,462 48,031 45,600
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,714,593 8,675,866 8,672,174 8,675,300 8,969,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,486,521 4,317,631 4,165,877 4,226,323 4,425,196
I. Nợ ngắn hạn 3,019,845 1,758,121 462,261 324,285 325,032
1. Vay và nợ ngắn 2,712,083 1,392,257 112,259 12,260 44,460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,617 3,014 5,440 9,837 6,612
4. Người mua trả tiền trước 3,519 169 1,630 4,157 258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,486 40,301 52,951 10,503 21,762
6. Phải trả người lao động 2,165 3,469 1,966 8,633 8,707
7. Chi phí phải trả 135,506 162,928 138,899 214,384 169,736
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 90,087 88,888 92,795 10,483 21,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,466,676 2,559,510 3,703,616 3,902,038 4,100,164
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,420 4,011 4,011 203,867 403,576
4. Vay và nợ dài hạn 1,424,952 2,517,538 3,661,774 3,660,891 3,660,008
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39,304 37,961 37,831 37,280 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,228,072 4,358,235 4,506,297 4,448,977 4,544,138
I. Vốn chủ sở hữu 4,228,072 4,358,235 4,506,297 4,448,977 4,544,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,138,358 2,138,358 2,138,358 2,138,358 2,138,358
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 32,050 32,050 32,050 32,050 32,050
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 64,269 64,269 64,269 64,269 64,269
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 636 636 636 636 636
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,658,223 1,781,280 1,912,127 2,004,387 2,106,399
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,426 44,426 44,426 44,426 44,426
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 334,537 341,644 358,858 209,278 202,427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,714,593 8,675,866 8,672,174 8,675,300 8,969,334