Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,631
|
163,555
|
120,259
|
190,887
|
105,694
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
78
|
41
|
77
|
25
|
Doanh thu thuần
|
85,549
|
163,477
|
120,219
|
190,810
|
105,668
|
Giá vốn hàng bán
|
58,539
|
76,910
|
66,963
|
69,668
|
60,884
|
Lợi nhuận gộp
|
27,010
|
86,567
|
53,256
|
121,142
|
44,784
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
49,139
|
34,727
|
319,853
|
54,939
|
31,199
|
Chi phí tài chính
|
79,028
|
134,917
|
160,311
|
43,240
|
138,747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97,681
|
84,481
|
102,109
|
88,519
|
87,630
|
Chi phí bán hàng
|
3,708
|
3,036
|
3,063
|
3,995
|
4,795
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,414
|
14,981
|
13,285
|
27,880
|
16,072
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110,923
|
97,463
|
142,345
|
175,724
|
25,588
|
Thu nhập khác
|
602
|
2,691
|
1,079
|
1,367
|
529
|
Chi phí khác
|
822
|
1,746
|
1,385
|
1,469
|
1,023
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
945
|
-306
|
-102
|
-494
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
130,923
|
129,102
|
-54,104
|
74,759
|
109,219
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110,703
|
98,408
|
142,040
|
175,622
|
25,094
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,080
|
11,152
|
11,869
|
19,913
|
5,499
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-228
|
-604
|
648
|
147
|
-777
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,852
|
10,548
|
12,518
|
20,060
|
4,722
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
104,851
|
87,860
|
129,522
|
155,563
|
20,371
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,228
|
21,921
|
6,970
|
26,599
|
2,527
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
100,623
|
65,939
|
122,552
|
128,964
|
17,845
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|