単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,631 163,555 120,259 190,887 105,694
Các khoản giảm trừ doanh thu 81 78 41 77 25
Doanh thu thuần 85,549 163,477 120,219 190,810 105,668
Giá vốn hàng bán 58,539 76,910 66,963 69,668 60,884
Lợi nhuận gộp 27,010 86,567 53,256 121,142 44,784
Doanh thu hoạt động tài chính 49,139 34,727 319,853 54,939 31,199
Chi phí tài chính 79,028 134,917 160,311 43,240 138,747
Trong đó: Chi phí lãi vay 97,681 84,481 102,109 88,519 87,630
Chi phí bán hàng 3,708 3,036 3,063 3,995 4,795
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,414 14,981 13,285 27,880 16,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 110,923 97,463 142,345 175,724 25,588
Thu nhập khác 602 2,691 1,079 1,367 529
Chi phí khác 822 1,746 1,385 1,469 1,023
Lợi nhuận khác -220 945 -306 -102 -494
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 130,923 129,102 -54,104 74,759 109,219
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 110,703 98,408 142,040 175,622 25,094
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,080 11,152 11,869 19,913 5,499
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228 -604 648 147 -777
Chi phí thuế TNDN 5,852 10,548 12,518 20,060 4,722
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 104,851 87,860 129,522 155,563 20,371
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,228 21,921 6,970 26,599 2,527
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 100,623 65,939 122,552 128,964 17,845
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)