Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,831
|
85,631
|
163,555
|
120,259
|
190,887
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
167
|
81
|
78
|
41
|
77
|
Doanh thu thuần
|
137,664
|
85,549
|
163,477
|
120,219
|
190,810
|
Giá vốn hàng bán
|
93,604
|
58,539
|
76,910
|
66,963
|
69,668
|
Lợi nhuận gộp
|
44,060
|
27,010
|
86,567
|
53,256
|
121,142
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
77,741
|
49,139
|
34,727
|
319,853
|
54,939
|
Chi phí tài chính
|
96,911
|
79,028
|
134,917
|
160,311
|
43,240
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99,114
|
97,681
|
84,481
|
102,109
|
88,519
|
Chi phí bán hàng
|
2,735
|
3,708
|
3,036
|
3,063
|
3,995
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,846
|
13,414
|
14,981
|
13,285
|
27,880
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194,475
|
110,923
|
97,463
|
142,345
|
175,724
|
Thu nhập khác
|
1,104
|
602
|
2,691
|
1,079
|
1,367
|
Chi phí khác
|
1,311
|
822
|
1,746
|
1,385
|
1,469
|
Lợi nhuận khác
|
-207
|
-220
|
945
|
-306
|
-102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
190,166
|
130,923
|
129,102
|
-54,104
|
74,759
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
194,268
|
110,703
|
98,408
|
142,040
|
175,622
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,097
|
6,080
|
11,152
|
11,869
|
19,913
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,476
|
-228
|
-604
|
648
|
147
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,621
|
5,852
|
10,548
|
12,518
|
20,060
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
189,647
|
104,851
|
87,860
|
129,522
|
155,563
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,777
|
4,228
|
21,921
|
6,970
|
26,599
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
181,870
|
100,623
|
65,939
|
122,552
|
128,964
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|