単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,831 85,631 163,555 120,259 190,887
Các khoản giảm trừ doanh thu 167 81 78 41 77
Doanh thu thuần 137,664 85,549 163,477 120,219 190,810
Giá vốn hàng bán 93,604 58,539 76,910 66,963 69,668
Lợi nhuận gộp 44,060 27,010 86,567 53,256 121,142
Doanh thu hoạt động tài chính 77,741 49,139 34,727 319,853 54,939
Chi phí tài chính 96,911 79,028 134,917 160,311 43,240
Trong đó: Chi phí lãi vay 99,114 97,681 84,481 102,109 88,519
Chi phí bán hàng 2,735 3,708 3,036 3,063 3,995
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,846 13,414 14,981 13,285 27,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 194,475 110,923 97,463 142,345 175,724
Thu nhập khác 1,104 602 2,691 1,079 1,367
Chi phí khác 1,311 822 1,746 1,385 1,469
Lợi nhuận khác -207 -220 945 -306 -102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 190,166 130,923 129,102 -54,104 74,759
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 194,268 110,703 98,408 142,040 175,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,097 6,080 11,152 11,869 19,913
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,476 -228 -604 648 147
Chi phí thuế TNDN 4,621 5,852 10,548 12,518 20,060
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 189,647 104,851 87,860 129,522 155,563
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,777 4,228 21,921 6,970 26,599
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 181,870 100,623 65,939 122,552 128,964
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)