単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247,975 687,388 294,824 347,488 560,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 135 155 362 277
Doanh thu thuần 247,954 687,253 294,669 347,126 560,055
Giá vốn hàng bán 149,900 466,995 137,363 205,652 272,080
Lợi nhuận gộp 98,054 220,258 157,306 141,474 287,975
Doanh thu hoạt động tài chính 118,831 1,620,122 579,068 311,744 458,659
Chi phí tài chính 101,472 288,481 877,053 518,824 417,496
Trong đó: Chi phí lãi vay 97,563 231,881 468,116 424,927 372,790
Chi phí bán hàng 9,020 34,636 7,511 9,945 13,802
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,871 41,703 59,536 56,939 69,560
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 186,894 1,842,129 84,382 348,328 526,456
Thu nhập khác 22,461 179 7,579 4,649 5,740
Chi phí khác 7,378 3,019 3,352 5,143 5,422
Lợi nhuận khác 15,083 -2,840 4,227 -494 318
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 107,371 366,571 292,107 480,818 280,681
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 201,977 1,839,289 88,608 347,834 526,774
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,838 229,483 11,759 16,930 49,014
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,481 -33,094 -69,556 -8,686 -36
Chi phí thuế TNDN -1,643 196,389 -57,797 8,244 48,978
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 203,620 1,642,900 146,405 339,590 477,796
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 20,553 27,238 39,984 29,260 59,717
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183,380 1,615,662 106,422 310,331 418,078
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)