Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247,975
|
687,388
|
294,824
|
347,488
|
560,332
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21
|
135
|
155
|
362
|
277
|
Doanh thu thuần
|
247,954
|
687,253
|
294,669
|
347,126
|
560,055
|
Giá vốn hàng bán
|
149,900
|
466,995
|
137,363
|
205,652
|
272,080
|
Lợi nhuận gộp
|
98,054
|
220,258
|
157,306
|
141,474
|
287,975
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
118,831
|
1,620,122
|
579,068
|
311,744
|
458,659
|
Chi phí tài chính
|
101,472
|
288,481
|
877,053
|
518,824
|
417,496
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97,563
|
231,881
|
468,116
|
424,927
|
372,790
|
Chi phí bán hàng
|
9,020
|
34,636
|
7,511
|
9,945
|
13,802
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,871
|
41,703
|
59,536
|
56,939
|
69,560
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,894
|
1,842,129
|
84,382
|
348,328
|
526,456
|
Thu nhập khác
|
22,461
|
179
|
7,579
|
4,649
|
5,740
|
Chi phí khác
|
7,378
|
3,019
|
3,352
|
5,143
|
5,422
|
Lợi nhuận khác
|
15,083
|
-2,840
|
4,227
|
-494
|
318
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
107,371
|
366,571
|
292,107
|
480,818
|
280,681
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
201,977
|
1,839,289
|
88,608
|
347,834
|
526,774
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,838
|
229,483
|
11,759
|
16,930
|
49,014
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,481
|
-33,094
|
-69,556
|
-8,686
|
-36
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,643
|
196,389
|
-57,797
|
8,244
|
48,978
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
203,620
|
1,642,900
|
146,405
|
339,590
|
477,796
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
20,553
|
27,238
|
39,984
|
29,260
|
59,717
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
183,380
|
1,615,662
|
106,422
|
310,331
|
418,078
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|