単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 201,977 1,839,289 88,637 347,834 526,774
2. Điều chỉnh cho các khoản -74,617 -1,479,148 91,528 -192,270 -155,695
- Khấu hao TSCĐ 53,543 53,346 65,862 74,919 80,609
- Các khoản dự phòng 479 4,363 407,836 87,545 41,378
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -226,202 -1,768,738 -850,285 -780,387 -650,798
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 97,563 231,881 468,116 425,654 373,115
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 127,360 360,140 180,165 155,565 371,078
- Tăng, giảm các khoản phải thu -260,610 139,731 -1,687 -45,331 809,276
- Tăng, giảm hàng tồn kho 41,700 -59 -4,582 -2,766 -9,197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 74,869 24,108 31,426 36,747 -1,814
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,010 -106,476 4,385 9,418 -2,770
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -88,723 -40 -978,850 719,920 -377,050
- Tiền lãi vay phải trả -54,209 -191,904 -423,992 -445,441 -391,504
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,835 -175,233 -59,994 -8,047 -17,896
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -985 -2,943 -1,140 -1,200
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -156,438 49,283 -1,256,072 418,924 378,924
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -96,829 -13,870 -39,984 -30,872 -24,971
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 10,723
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,155,568 -5,156,500 -1,475,001 -4,239,850 -1,220,919
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 480,482 2,501,968 3,182,489 5,028,473 1,717,181
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -154,180 -1,558,831 -1,352,393 -1,098,216 -629,312
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,707 1,410,000 0 229,551 90,990
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 80,613 349,945 592,924 226,866 278,482
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -831,776 -2,467,289 908,035 115,952 222,173
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 21,155 23,542
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 35,861 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,220,463 3,017,362 1,006,300 14,400 3,625,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -224,023 -462,663 -723,071 -519,762 -4,241,443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -75,246 -4,303 -14,781 -26,358
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 996,439 2,515,314 278,926 -498,988 -619,260
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,226 97,308 -69,111 35,888 -18,162
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,175 19,425 116,729 47,757 83,665
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,401 116,733 47,618 83,645 65,504