単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 194,268 110,703 98,408 142,040 175,622
2. Điều chỉnh cho các khoản -144,340 -63,855 -1,613 -83,902 -6,325
- Khấu hao TSCĐ 23,267 20,188 20,097 19,962 20,362
- Các khoản dự phòng -1,885 -19,611 50,447 56,129 -45,587
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -264,967 -162,229 -156,655 -262,192 -69,722
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 99,246 97,797 84,498 102,199 88,621
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,928 46,848 96,795 58,138 169,297
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31,876 26,845 -293 -27,005 809,729
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,245 1,676 -5,173 -114 -5,585
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,759 413,286 -415,352 20,421 -20,169
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,412 -2,727 -583 -1,327 1,867
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -259,947 -186,865 25,687 271,173 -487,045
- Tiền lãi vay phải trả -261,415 -138,755 -65,414 -74,374 -112,962
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,000 -11,719 -3,573 -2,603
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -239 -300 -300 -300 -300
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -467,133 148,291 -368,206 246,612 352,228
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,936 -10,481 4,450 -3,219 -15,721
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 23 10,700 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,077,600 -256,000 -232,131 -465,973 -266,814
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,934,006 492,500 390,389 379,060 455,232
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,098,216 -10,000 0 -619,370 58
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 990 459,530 -369,530
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 145,967 23,210 26,308 212,637 16,326
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 914,092 239,252 200,706 -37,336 -180,449
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 23,032 510
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,300 1,377,141 1,097,359 1,150,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -406,005 -411,089 -1,221,150 -1,323,500 -1,285,704
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,216 -9,349 -2,086 -14,922
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -406,922 -397,407 153,904 -226,141 -149,616
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40,038 -9,864 -13,595 -16,865 22,162
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,607 83,665 73,801 60,206 43,341
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83,645 73,801 60,206 43,341 65,504