単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 142,040 175,622 25,094 134,146 311,649
2. Điều chỉnh cho các khoản -83,902 -6,325 27,442 -99,113 -235,042
- Khấu hao TSCĐ 19,962 20,362 20,151 19,951 18,934
- Các khoản dự phòng 56,129 -45,587 50,787 -84,258 -108,227
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -262,192 -69,722 -131,243 -121,949 -234,863
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 102,199 88,621 87,747 87,142 89,114
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 58,138 169,297 52,536 35,033 76,607
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27,005 809,729 43,545 43,706 -3,384
- Tăng, giảm hàng tồn kho -114 -5,585 -5,556 -28,375 -9,330
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,421 -20,169 60,735 215,439 8,384
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,327 1,867 -774 -9,861 789
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 271,173 -487,045 424,818 500 -45,500
- Tiền lãi vay phải trả -74,374 -112,962 -10,907 -131,436 -109,829
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,603 -44,593 -33 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -300 -300 -300 -300 -300
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 246,612 352,228 519,504 124,673 -82,563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,219 -15,721 -756 -8,756 -6,695
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -465,973 -266,814 -630,860 -396,935 -388,444
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 379,060 455,232 289,130 262,100 196,220
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -619,370 58 -43,527 -35,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 459,530 -369,530 0 0 37,318
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 212,637 16,326 8,817 14,301 201,945
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,336 -180,449 -377,196 -164,290 40,344
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 510 12,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,097,359 1,150,500 2,000 62,129 69,711
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,323,500 -1,285,704 -103,000 -30,929 -19,960
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,922 -3,728 -24,226 -16,280
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -226,141 -149,616 -104,728 6,974 45,472
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,865 22,162 37,580 -32,643 3,253
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60,206 43,341 65,503 103,083 70,441
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43,341 65,504 103,083 70,440 73,694