I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
194,268
|
110,703
|
98,408
|
142,040
|
175,622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-144,340
|
-63,855
|
-1,613
|
-83,902
|
-6,325
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,267
|
20,188
|
20,097
|
19,962
|
20,362
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,885
|
-19,611
|
50,447
|
56,129
|
-45,587
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-264,967
|
-162,229
|
-156,655
|
-262,192
|
-69,722
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
99,246
|
97,797
|
84,498
|
102,199
|
88,621
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,928
|
46,848
|
96,795
|
58,138
|
169,297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,876
|
26,845
|
-293
|
-27,005
|
809,729
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,245
|
1,676
|
-5,173
|
-114
|
-5,585
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,759
|
413,286
|
-415,352
|
20,421
|
-20,169
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,412
|
-2,727
|
-583
|
-1,327
|
1,867
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-259,947
|
-186,865
|
25,687
|
271,173
|
-487,045
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-261,415
|
-138,755
|
-65,414
|
-74,374
|
-112,962
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,000
|
-11,719
|
-3,573
|
|
-2,603
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-239
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-467,133
|
148,291
|
-368,206
|
246,612
|
352,228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,936
|
-10,481
|
4,450
|
-3,219
|
-15,721
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
23
|
10,700
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,077,600
|
-256,000
|
-232,131
|
-465,973
|
-266,814
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,934,006
|
492,500
|
390,389
|
379,060
|
455,232
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,098,216
|
-10,000
|
0
|
-619,370
|
58
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
|
990
|
459,530
|
-369,530
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
145,967
|
23,210
|
26,308
|
212,637
|
16,326
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
914,092
|
239,252
|
200,706
|
-37,336
|
-180,449
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
23,032
|
|
|
510
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,300
|
|
1,377,141
|
1,097,359
|
1,150,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-406,005
|
-411,089
|
-1,221,150
|
-1,323,500
|
-1,285,704
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,216
|
-9,349
|
-2,086
|
|
-14,922
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-406,922
|
-397,407
|
153,904
|
-226,141
|
-149,616
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,038
|
-9,864
|
-13,595
|
-16,865
|
22,162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,607
|
83,665
|
73,801
|
60,206
|
43,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83,645
|
73,801
|
60,206
|
43,341
|
65,504
|