TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89,309
|
74,703
|
92,402
|
98,244
|
90,803
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,646
|
33,495
|
43,650
|
36,783
|
8,953
|
1. Tiền
|
646
|
3,895
|
3,150
|
783
|
6,953
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
29,600
|
40,500
|
36,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,689
|
32,871
|
40,814
|
53,565
|
34,062
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,818
|
31,988
|
39,886
|
53,193
|
33,525
|
2. Trả trước cho người bán
|
784
|
812
|
811
|
309
|
533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88
|
72
|
117
|
64
|
5
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,973
|
8,069
|
7,938
|
7,895
|
7,739
|
1. Hàng tồn kho
|
7,973
|
8,069
|
7,938
|
7,895
|
7,739
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
268
|
0
|
0
|
49
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
268
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
578,573
|
569,243
|
559,920
|
551,260
|
542,470
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
407,330
|
399,291
|
391,258
|
383,229
|
375,222
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
404,966
|
396,966
|
388,972
|
380,983
|
373,015
|
- Nguyên giá
|
1,085,808
|
1,085,808
|
1,085,808
|
1,085,808
|
1,085,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-680,842
|
-688,842
|
-696,836
|
-704,825
|
-712,180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,364
|
2,325
|
2,286
|
2,246
|
2,207
|
- Nguyên giá
|
4,941
|
4,941
|
4,941
|
4,941
|
4,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,577
|
-2,616
|
-2,656
|
-2,695
|
-2,734
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
170,387
|
169,097
|
167,806
|
166,515
|
165,781
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
170,387
|
169,097
|
167,806
|
166,515
|
165,224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
557
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
667,882
|
643,946
|
652,321
|
649,504
|
633,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,079
|
28,010
|
68,357
|
77,236
|
37,776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,079
|
28,010
|
68,357
|
77,236
|
37,776
|
1. Vay và nợ ngắn
|
31,151
|
20,001
|
9,765
|
9,351
|
16,378
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
158
|
256
|
137
|
152
|
157
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,239
|
3,153
|
7,110
|
15,487
|
11,163
|
6. Phải trả người lao động
|
1,472
|
0
|
634
|
634
|
1,201
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
759
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,057
|
3,962
|
49,558
|
50,954
|
5,474
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,200
|
496
|
0
|
0
|
2,187
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
611,803
|
615,936
|
583,964
|
572,268
|
595,497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
611,803
|
615,936
|
583,964
|
572,268
|
595,497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
161,803
|
165,936
|
133,964
|
122,268
|
145,497
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
803
|
142
|
1,153
|
658
|
458
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
667,882
|
643,946
|
652,321
|
649,504
|
633,273
|