単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89,309 74,703 92,402 98,244 90,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,646 33,495 43,650 36,783 8,953
1. Tiền 646 3,895 3,150 783 6,953
2. Các khoản tương đương tiền 17,000 29,600 40,500 36,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,689 32,871 40,814 53,565 34,062
1. Phải thu khách hàng 62,818 31,988 39,886 53,193 33,525
2. Trả trước cho người bán 784 812 811 309 533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 88 72 117 64 5
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,973 8,069 7,938 7,895 7,739
1. Hàng tồn kho 7,973 8,069 7,938 7,895 7,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 268 0 0 49
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 49
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 268 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 578,573 569,243 559,920 551,260 542,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 407,330 399,291 391,258 383,229 375,222
1. Tài sản cố định hữu hình 404,966 396,966 388,972 380,983 373,015
- Nguyên giá 1,085,808 1,085,808 1,085,808 1,085,808 1,085,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -680,842 -688,842 -696,836 -704,825 -712,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,364 2,325 2,286 2,246 2,207
- Nguyên giá 4,941 4,941 4,941 4,941 4,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577 -2,616 -2,656 -2,695 -2,734
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 170,387 169,097 167,806 166,515 165,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 170,387 169,097 167,806 166,515 165,224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 557
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667,882 643,946 652,321 649,504 633,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56,079 28,010 68,357 77,236 37,776
I. Nợ ngắn hạn 56,079 28,010 68,357 77,236 37,776
1. Vay và nợ ngắn 31,151 20,001 9,765 9,351 16,378
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 158 256 137 152 157
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,239 3,153 7,110 15,487 11,163
6. Phải trả người lao động 1,472 0 634 634 1,201
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 759
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,057 3,962 49,558 50,954 5,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,200 496 0 0 2,187
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 611,803 615,936 583,964 572,268 595,497
I. Vốn chủ sở hữu 611,803 615,936 583,964 572,268 595,497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,803 165,936 133,964 122,268 145,497
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 803 142 1,153 658 458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667,882 643,946 652,321 649,504 633,273