単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,142 70,973 60,188 23,970 47,541
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 42,142 70,973 60,188 23,970 47,541
Giá vốn hàng bán 19,539 26,895 27,373 17,707 23,257
Lợi nhuận gộp 22,603 44,079 32,814 6,263 24,284
Doanh thu hoạt động tài chính 329 219 191 738 856
Chi phí tài chính 186 97 150 111 98
Trong đó: Chi phí lãi vay 186 96 150 111 98
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,414 2,995 3,853 2,500 2,749
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,332 41,205 29,002 4,389 22,293
Thu nhập khác 13 467 101 255 10
Chi phí khác 48
Lợi nhuận khác 13 467 101 255 -38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,345 41,672 29,104 4,644 22,255
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,818 8,368 6,431 865 4,338
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -557 100 157
Chi phí thuế TNDN 3,818 8,368 5,875 965 4,495
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,527 33,304 23,229 3,679 17,760
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,527 33,304 23,229 3,679 17,760
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)