単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,725 25,036 42,142 70,973 60,188
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 66,725 25,036 42,142 70,973 60,188
Giá vốn hàng bán 34,573 17,979 19,539 26,895 27,373
Lợi nhuận gộp 32,153 7,058 22,603 44,079 32,814
Doanh thu hoạt động tài chính 65 234 329 219 191
Chi phí tài chính 485 415 186 97 150
Trong đó: Chi phí lãi vay 485 415 186 96 150
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,596 2,619 3,414 2,995 3,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,136 4,258 19,332 41,205 29,002
Thu nhập khác 0 0 13 467 101
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 0 13 467 101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,136 4,258 19,345 41,672 29,104
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,517 125 3,818 8,368 6,431
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -557
Chi phí thuế TNDN 6,517 125 3,818 8,368 5,875
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,620 4,134 15,527 33,304 23,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,620 4,134 15,527 33,304 23,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)