単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179,552 238,204 267,223 233,917 198,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 179,552 238,204 267,223 233,917 198,339
Giá vốn hàng bán 94,121 98,731 110,391 103,120 91,785
Lợi nhuận gộp 85,431 139,474 156,832 130,797 106,554
Doanh thu hoạt động tài chính 138 118 222 319 973
Chi phí tài chính 12,415 6,801 2,120 1,837 848
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,415 6,801 2,120 1,837 846
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,619 13,197 12,611 12,814 12,881
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,535 119,593 142,323 116,465 93,797
Thu nhập khác 22 10 0 0 581
Chi phí khác 0 0 0 14 0
Lợi nhuận khác 22 10 0 -14 581
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,557 119,603 142,323 116,451 94,378
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,524 24,138 29,395 23,383 18,742
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -557
Chi phí thuế TNDN 8,524 24,138 29,395 23,383 18,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,033 95,465 112,928 93,068 76,193
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,033 95,465 112,928 93,068 76,193
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)