I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,345
|
41,672
|
29,104
|
4,644
|
22,255
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,483
|
7,907
|
10,052
|
7,091
|
6,463
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,122
|
8,028
|
8,008
|
8,008
|
8,016
|
- Các khoản dự phòng
|
-496
|
|
2,187
|
-293
|
-794
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-329
|
-219
|
-292
|
-735
|
-856
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
186
|
96
|
150
|
111
|
98
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,828
|
49,579
|
39,155
|
11,735
|
28,718
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,629
|
-12,747
|
18,798
|
16,127
|
-22,806
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42
|
43
|
156
|
233
|
-204
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,343
|
4,287
|
-3,506
|
-1,995
|
4,217
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,291
|
1,291
|
1,291
|
1,291
|
1,291
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-179
|
-97
|
-145
|
-115
|
-97
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-100
|
-3,100
|
-6,700
|
-8,842
|
-692
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,487
|
-496
|
-200
|
-399
|
-472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,108
|
38,760
|
48,851
|
18,036
|
9,956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-660
|
660
|
-77
|
-535
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
112
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-40,000
|
-13,500
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
284
|
214
|
236
|
15
|
1,252
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
284
|
-446
|
-38,993
|
-13,561
|
38,717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,765
|
9,351
|
16,378
|
9,134
|
12,336
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,001
|
-9,765
|
-9,351
|
-16,378
|
-9,134
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-44,766
|
-44,714
|
-380
|
-44,678
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,236
|
-45,179
|
-37,687
|
-7,624
|
-41,476
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,155
|
-6,865
|
-27,829
|
-3,149
|
7,196
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,495
|
43,650
|
36,783
|
8,953
|
5,804
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-2
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,650
|
36,783
|
8,953
|
5,804
|
13,001
|