Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
412,869
|
396,279
|
484,867
|
576,505
|
612,658
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,116
|
375
|
235
|
478
|
136
|
Doanh thu thuần
|
410,753
|
395,904
|
484,631
|
576,027
|
612,522
|
Giá vốn hàng bán
|
361,477
|
352,411
|
380,015
|
438,240
|
460,732
|
Lợi nhuận gộp
|
49,276
|
43,493
|
104,617
|
137,788
|
151,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,827
|
15,951
|
15,882
|
24,192
|
18,358
|
Chi phí tài chính
|
3,111
|
4,557
|
5,633
|
6,334
|
6,262
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
408
|
4,072
|
3,379
|
5,305
|
5,437
|
Chi phí bán hàng
|
73,796
|
49,102
|
64,923
|
71,294
|
56,372
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,276
|
33,482
|
49,765
|
43,858
|
52,153
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62,080
|
-27,696
|
178
|
40,493
|
55,362
|
Thu nhập khác
|
6,879
|
4,864
|
15,873
|
11,198
|
12,120
|
Chi phí khác
|
8,697
|
2,954
|
3,288
|
860
|
3,735
|
Lợi nhuận khác
|
-1,817
|
1,909
|
12,585
|
10,338
|
8,385
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-63,897
|
-25,787
|
12,763
|
50,830
|
63,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
17
|
0
|
2,615
|
13,756
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
56
|
45
|
423
|
220
|
-1,895
|
Chi phí thuế TNDN
|
56
|
62
|
423
|
2,835
|
11,861
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-63,953
|
-25,849
|
12,340
|
47,995
|
51,886
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-63
|
-3
|
54
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-63,953
|
-25,849
|
12,403
|
47,999
|
51,833
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|