Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195,285
|
118,480
|
157,654
|
147,991
|
188,782
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
209
|
0
|
5
|
36
|
95
|
Doanh thu thuần
|
195,076
|
118,480
|
157,649
|
147,955
|
188,686
|
Giá vốn hàng bán
|
141,554
|
88,920
|
120,227
|
115,250
|
135,764
|
Lợi nhuận gộp
|
53,522
|
29,560
|
37,422
|
32,706
|
52,923
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,657
|
5,520
|
3,782
|
3,656
|
4,463
|
Chi phí tài chính
|
2,562
|
1,465
|
1,221
|
1,963
|
1,613
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,851
|
1,446
|
1,191
|
1,219
|
1,581
|
Chi phí bán hàng
|
23,019
|
18,143
|
15,145
|
13,790
|
8,497
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,806
|
9,619
|
13,008
|
13,051
|
16,912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,791
|
5,853
|
11,830
|
7,558
|
30,363
|
Thu nhập khác
|
5,175
|
2,864
|
4,110
|
2,983
|
4,163
|
Chi phí khác
|
274
|
198
|
4,573
|
245
|
238
|
Lợi nhuận khác
|
4,900
|
2,666
|
-463
|
2,738
|
3,926
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,692
|
8,519
|
11,368
|
10,296
|
34,289
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,615
|
2,584
|
1,909
|
2,151
|
7,019
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
220
|
-876
|
178
|
-301
|
-691
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,835
|
1,708
|
2,087
|
1,850
|
6,328
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,857
|
6,811
|
9,281
|
8,446
|
27,961
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
2
|
10
|
10
|
34
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,857
|
6,810
|
9,271
|
8,435
|
27,927
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|