単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,480 157,654 147,991 188,782 181,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 36 95 94
Doanh thu thuần 118,480 157,649 147,955 188,686 181,154
Giá vốn hàng bán 88,920 120,227 115,250 135,764 132,116
Lợi nhuận gộp 29,560 37,422 32,706 52,923 49,039
Doanh thu hoạt động tài chính 5,520 3,782 3,656 4,463 6,003
Chi phí tài chính 1,465 1,221 1,963 1,613 2,912
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,446 1,191 1,219 1,581 2,160
Chi phí bán hàng 18,143 15,145 13,790 8,497 15,421
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,619 13,008 13,051 16,912 11,215
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,853 11,830 7,558 30,363 25,493
Thu nhập khác 2,864 4,110 2,983 4,163 5,278
Chi phí khác 198 4,573 245 238 200
Lợi nhuận khác 2,666 -463 2,738 3,926 5,078
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,519 11,368 10,296 34,289 30,571
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,584 1,909 2,151 7,019 6,114
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -876 178 -301 -691
Chi phí thuế TNDN 1,708 2,087 1,850 6,328 6,114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,811 9,281 8,446 27,961 24,457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 10 10 34 16
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,810 9,271 8,435 27,927 24,440
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)