単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,285 118,480 157,654 147,991 188,782
Các khoản giảm trừ doanh thu 209 0 5 36 95
Doanh thu thuần 195,076 118,480 157,649 147,955 188,686
Giá vốn hàng bán 141,554 88,920 120,227 115,250 135,764
Lợi nhuận gộp 53,522 29,560 37,422 32,706 52,923
Doanh thu hoạt động tài chính 2,657 5,520 3,782 3,656 4,463
Chi phí tài chính 2,562 1,465 1,221 1,963 1,613
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,851 1,446 1,191 1,219 1,581
Chi phí bán hàng 23,019 18,143 15,145 13,790 8,497
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,806 9,619 13,008 13,051 16,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,791 5,853 11,830 7,558 30,363
Thu nhập khác 5,175 2,864 4,110 2,983 4,163
Chi phí khác 274 198 4,573 245 238
Lợi nhuận khác 4,900 2,666 -463 2,738 3,926
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,692 8,519 11,368 10,296 34,289
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,615 2,584 1,909 2,151 7,019
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 220 -876 178 -301 -691
Chi phí thuế TNDN 2,835 1,708 2,087 1,850 6,328
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,857 6,811 9,281 8,446 27,961
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 2 10 10 34
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,857 6,810 9,271 8,435 27,927
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)