単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,519 11,368 10,296 34,289 30,571
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,837 14,976 24,170 18,181 25,230
- Khấu hao TSCĐ 8,908 10,169 17,075 8,250 6,791
- Các khoản dự phòng -1,329 1,061 4,455 3,291 24,202
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -147 73 225 -287 197
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -42 2,482 1,197 5,346 -8,121
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,446 1,191 1,219 1,581 2,160
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,356 26,343 34,466 52,470 55,801
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,109 16,413 33,909 -10,395 -99,035
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13,468 -16,604 -34,956 -34,540 21,758
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 338 1,560 14,480 10,998 -52,356
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,420 -7,348 1,873 419 272
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,444 -1,224 -1,230 -1,519 -2,133
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,280 -1,995 -1,490 0 -8,504
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,031 17,145 47,051 17,432 -84,196
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,544 3,655 -4,766 -3,553 -934
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,299 -1,373 5,378 -962 2,402
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -244,500 -31,100 -191,600 -40,000 -356,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 92,000 15,000 133,210 139,100 426,550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -140,000 -46,926
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 84 142 -4,293 -831 13,480
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -157,661 -13,677 -62,070 -46,246 38,072
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,117 60,073 54,326 106,044 144,661
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49,352 -57,433 -41,333 -66,340 -106,756
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,235 2,640 12,993 39,704 37,905
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -148,865 6,109 -2,026 10,890 -8,219
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152,937 4,072 10,718 8,692 19,582
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,072 10,181 8,692 19,582 11,363