単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -62,347 -25,787 12,763 50,830 63,747
2. Điều chỉnh cho các khoản 123,259 58,137 -83,042 45,973 57,774
- Khấu hao TSCĐ 99,460 95,238 58,558 46,843 44,140
- Các khoản dự phòng 22,082 -30,068 -112,929 4,794 6,903
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 719 -444 247 37 -282
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 590 -10,661 -32,297 -11,006 1,577
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 408 4,072 3,379 5,305 5,437
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,912 32,351 -70,278 96,804 121,521
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64,424 4,475 132,472 -60,226 52,249
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,179 24,837 26,194 8,810 -98,691
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45,719 -9,980 -23,191 -9,166 33,860
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,391 -4,487 -738 -11,907 -2,599
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -373 -3,886 -3,565 -5,212 -5,417
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7 0 -200 0 -4,765
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99,808 43,311 60,693 19,102 96,158
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,731 -35,993 -28,250 -53,780 -15,366
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,301 503 8,778 13,762 5,043
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75,308 -86,247 -258,214 -381,100 -507,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 36,365 232,432 491,331 379,310
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -60,500 71,320 0 0 -140,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 3,023 491 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 5,992 15,023 7,512 597
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -180,817 -7,570 -30,230 77,725 -277,616
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 250 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,816 142,407 64,074 190,195 262,560
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -894 -113,895 -91,524 -140,453 -214,458
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 41,922 28,512 -27,200 49,742 48,102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,088 64,253 3,263 146,569 -133,355
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 91,438 52,351 3,104 6,367 152,937
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,351 3,104 6,367 152,937 19,582