|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,618,685
|
6,299,823
|
6,627,940
|
6,256,213
|
5,188,203
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,358,105
|
1,354,646
|
1,931,337
|
1,224,662
|
607,089
|
|
1. Tiền
|
711,549
|
1,003,364
|
1,484,201
|
904,662
|
357,089
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
646,556
|
351,281
|
447,135
|
320,000
|
250,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
174,100
|
174,100
|
14,400
|
3,400
|
400
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,293,960
|
3,352,631
|
3,354,806
|
3,599,558
|
3,059,550
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
334,870
|
393,325
|
324,106
|
412,738
|
366,451
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
231,794
|
222,819
|
27,068
|
244,539
|
296,190
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
995,239
|
1,004,430
|
1,130,331
|
1,149,379
|
209,008
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,944
|
-7,944
|
-9,499
|
-9,898
|
-9,898
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
674,350
|
1,270,624
|
1,186,511
|
1,269,430
|
1,378,396
|
|
1. Hàng tồn kho
|
676,763
|
1,272,297
|
1,186,823
|
1,269,741
|
1,378,708
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,413
|
-1,672
|
-312
|
-312
|
-312
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118,170
|
147,821
|
140,886
|
159,163
|
142,768
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,409
|
25,822
|
30,012
|
26,431
|
20,373
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71,939
|
102,779
|
93,834
|
120,143
|
113,274
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23,823
|
19,220
|
17,039
|
12,590
|
9,121
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,828,230
|
6,923,701
|
7,121,223
|
6,983,427
|
7,886,692
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,956
|
21,222
|
21,222
|
24,277
|
24,277
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,956
|
21,222
|
21,222
|
24,277
|
24,277
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,455,965
|
2,593,597
|
2,546,125
|
2,585,204
|
2,536,195
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
943,830
|
943,691
|
924,524
|
975,944
|
954,450
|
|
- Nguyên giá
|
2,212,436
|
2,222,768
|
2,225,545
|
2,299,505
|
2,304,335
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,268,606
|
-1,279,078
|
-1,301,021
|
-1,323,561
|
-1,349,885
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,512,136
|
1,649,906
|
1,621,600
|
1,609,259
|
1,581,745
|
|
- Nguyên giá
|
2,288,502
|
2,462,117
|
2,462,117
|
2,477,709
|
2,477,709
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-776,366
|
-812,211
|
-840,516
|
-868,450
|
-895,963
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
413,370
|
408,526
|
1,030,864
|
1,018,340
|
1,005,816
|
|
- Nguyên giá
|
679,111
|
679,111
|
1,324,214
|
1,324,214
|
1,324,214
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265,741
|
-270,585
|
-293,349
|
-305,874
|
-318,398
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,226,828
|
2,254,274
|
2,274,153
|
2,252,782
|
3,221,146
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,885,711
|
2,913,157
|
2,933,036
|
2,911,665
|
3,880,029
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-753,660
|
-753,660
|
-753,660
|
-753,660
|
-753,660
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
341,157
|
367,349
|
361,714
|
294,571
|
317,127
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
250,518
|
287,317
|
292,685
|
222,638
|
235,077
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
90,639
|
80,032
|
69,029
|
71,933
|
82,050
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,319,576
|
1,213,717
|
809,278
|
780,932
|
752,586
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,446,914
|
13,223,524
|
13,749,163
|
13,239,640
|
13,074,895
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,220,383
|
6,084,359
|
6,551,287
|
6,019,417
|
5,797,728
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,314,878
|
4,528,866
|
4,659,188
|
4,847,413
|
4,663,013
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,123,686
|
3,138,347
|
3,423,117
|
3,943,966
|
3,448,048
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
325,690
|
676,250
|
673,071
|
239,108
|
378,114
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,464
|
42,864
|
32,626
|
36,313
|
40,753
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
102,051
|
59,137
|
26,297
|
76,496
|
74,993
|
|
6. Phải trả người lao động
|
14,356
|
18,643
|
4,718
|
8,400
|
13,932
|
|
7. Chi phí phải trả
|
430,741
|
372,636
|
279,973
|
283,095
|
435,405
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
144,821
|
87,751
|
85,900
|
106,864
|
119,134
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,905,505
|
1,555,493
|
1,892,098
|
1,172,004
|
1,134,715
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
51,184
|
52,901
|
52,324
|
50,288
|
51,268
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,301,948
|
922,585
|
1,139,674
|
433,027
|
404,527
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
515,927
|
546,459
|
666,891
|
657,201
|
647,807
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26,880
|
27,186
|
26,849
|
25,126
|
24,752
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,226,531
|
7,139,165
|
7,197,876
|
7,220,222
|
7,277,167
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,226,531
|
7,139,165
|
7,197,876
|
7,220,222
|
7,277,167
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,898,063
|
2,898,063
|
2,898,063
|
2,898,063
|
2,898,063
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,292,254
|
2,292,254
|
2,292,254
|
2,292,254
|
2,292,254
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
69,859
|
69,859
|
69,859
|
69,859
|
69,859
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
16,136
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,517,692
|
1,344,490
|
1,270,065
|
1,339,684
|
1,394,189
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
126,754
|
126,613
|
126,454
|
147,695
|
147,603
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
432,528
|
518,364
|
651,500
|
604,227
|
606,666
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,446,914
|
13,223,524
|
13,749,163
|
13,239,640
|
13,074,895
|